Dị ứng có di truyền không? Sự thật về gen và cơ địa dị ứng
Tác giả: Nguyễn Thị Thu Hà
Dị ứng là một tình trạng phổ biến, khiến nhiều người băn khoăn về nguy cơ di truyền. Liệu dị ứng có di truyền không? Đây liệu có phải là một “căn bệnh gia đình” mà con cái có thể thừa hưởng trực tiếp từ bố mẹ? Và nếu có, chúng ta cần làm gì để phòng tránh? Câu trả lời không đơn giản là “có” hay “không” mà ẩn chứa nhiều điều thú vị về mối liên hệ giữa gen di truyền, cơ địa và môi trường sống.
I – Dị ứng là như thế nào?
Dị ứng là tình trạng hệ miễn dịch của cơ thể phản ứng quá mức với một chất mà bình thường vô hại với hầu hết mọi người. Chất này được gọi là dị nguyên.
Khi một người có cơ địa dị ứng tiếp xúc với dị nguyên, hệ miễn dịch sẽ nhận diện nhầm đó là một mối đe dọa và giải phóng các chất trung gian hóa học, trong đó có histamin, để “tấn công”. Chính phản ứng này gây ra các triệu chứng khó chịu mà chúng ta thường thấy.
II – Dị ứng có di truyền không? Sự thật về gen và cơ địa dị ứng
Dị ứng có yếu tố di truyền, nhưng không di truyền nguyên bệnh cụ thể, mà di truyền cơ địa dị ứng.
Điều này có nghĩa là con cái có thể thừa hưởng một hệ miễn dịch nhạy cảm, dễ phản ứng với các tác nhân bên ngoài. Tuy nhiên, việc con bị dị ứng với cái gì lại phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác, không nhất thiết phải giống với bố mẹ.
Con cái có nguy cơ mắc dị ứng cao hơn khi có bố hoặc mẹ bị dị ứng
Cơ chế di truyền dị ứng:
– Nếu cả bố và mẹ đều có tiền sử dị ứng, con cái có nguy cơ mắc dị ứng rất cao, lên đến 50 – 70% nguy cơ mắc
– Nếu chỉ một trong hai bố mẹ bị dị ứng, nguy cơ này vẫn đáng kể, khoảng 30 – 50% nguy cơ mắc
– Nếu không có ai trong gia đình bị dị ứng, con cái vẫn có thể mắc bệnh, khoảng 10 – 15%.
– Loại dị ứng ở con có thể khác so với bố mẹ. Ví dụ: mẹ bị dị ứng hải sản, con có thể bị viêm mũi dị ứng hoặc viêm da cơ địa.
III – Các yếu tố ngoài di truyền làm tăng nguy cơ dị ứng
Ngoài yếu tố di truyền, dị ứng còn bị ảnh hưởng mạnh bởi các yếu tố khác. Đây là những nguyên nhân quan trọng có thể làm bùng phát hoặc làm nặng thêm tình trạng dị ứng, kể cả ở người không có tiền sử gia đình:
1. Môi trường sống
Môi trường là một trong những yếu tố hàng đầu ngoài di truyền có thể gây dị ứng hoặc khiến triệu chứng trở nên nghiêm trọng hơn. Trong đó, ba nhóm tác nhân chính bao gồm:
– Ô nhiễm không khí:
Khói thải từ phương tiện giao thông, nhà máy, hoạt động đốt rác và bụi mịn PM2.5 trong không khí chứa các hạt siêu nhỏ dễ xâm nhập sâu vào đường hô hấp, kích hoạt phản ứng viêm, làm bùng phát các bệnh dị ứng như viêm mũi dị ứng, hen phế quản, đặc biệt nguy hiểm với người có cơ địa dị ứng hoặc bệnh hô hấp mạn tính.
– Nấm mốc, bụi nhà, lông động vật:
Nấm mốc phát triển ở nơi ẩm thấp, bụi nhà chứa mạt bụi siêu nhỏ và lông cùng vảy da từ thú cưng như mèo, chó, chim cảnh đều là những dị nguyên mạnh có thể gây hắt hơi, ngứa mắt, khó thở, kích ứng da và làm bùng phát các bệnh dị ứng đường hô hấp.
– Phấn hoa, cỏ dại:
Vào mùa phấn hoa, cây cỏ giải phóng lượng phấn lớn vào không khí, dễ gây hắt hơi liên tục, sổ mũi, ngứa và đỏ mắt, khó thở ở người nhạy cảm, đặc biệt tại Việt Nam thường gặp phấn hoa từ cỏ Bermuda, cây sồi và cây trinh nữ.
2. Chế độ ăn uống
Chế độ ăn đóng vai trò quan trọng trong việc kích hoạt hoặc làm giảm nguy cơ dị ứng, đặc biệt ở người có cơ địa dị ứng. Một số loại thực phẩm và thói quen ăn uống có thể khiến hệ miễn dịch phản ứng mạnh hơn bình thường.
Để giảm nguy cơ dị ứng, bạn nên xây dựng một chế độ ăn uống cân bằng
– Thực phẩm dễ gây dị ứng:
Hải sản: Tôm, cua, cá biển, mực chứa protein dễ gây phản ứng dị ứng, thường xuất hiện với các triệu chứng như ngứa da, nổi mề đay, sưng môi, hoặc khó thở.
Sữa bò và các sản phẩm từ sữa: Dị ứng sữa bò phổ biến ở trẻ nhỏ, gây tiêu chảy, đau bụng, nổi mẩn đỏ.
Trứng: Chủ yếu là protein trong lòng trắng trứng, có thể gây dị ứng ở cả trẻ em và người lớn.
Đậu phộng và các loại hạt: Là nhóm thực phẩm dễ gây phản ứng dị ứng nghiêm trọng, thậm chí sốc phản vệ.
– Thực phẩm chế biến sẵn:
Nguồn gốc: Đồ hộp, xúc xích, đồ ăn nhanh, snack, nước ngọt đóng chai…
Nguy cơ: Chứa nhiều chất bảo quản, phẩm màu, hương liệu nhân tạo có thể kích thích hệ miễn dịch và gây phản ứng dị ứng hoặc làm tình trạng hiện có nặng hơn.
Cơ chế: Phụ gia thực phẩm làm tăng phản ứng viêm, đặc biệt ở người nhạy cảm với hóa chất.
– Thói quen ăn uống thất thường:
Ăn uống không điều độ: Bỏ bữa, ăn quá muộn hoặc quá nhiều một loại thực phẩm có thể ảnh hưởng đến hệ tiêu hóa – vốn đóng vai trò quan trọng trong điều hòa miễn dịch.
Thiếu đa dạng dinh dưỡng: Hạn chế nhóm chất xơ, vitamin và khoáng chất khiến hàng rào miễn dịch yếu đi, dễ phản ứng với dị nguyên.
Ăn uống thiếu vệ sinh: Dễ đưa vi khuẩn, ký sinh trùng vào cơ thể, gây rối loạn tiêu hóa và làm tăng nguy cơ phản ứng dị ứng.
3. Sức khỏe hệ miễn dịch
Hệ miễn dịch đóng vai trò như “hàng rào bảo vệ” của cơ thể, giúp nhận diện và chống lại các tác nhân gây hại. Khi hệ miễn dịch hoạt động bình thường, cơ thể sẽ phân biệt được đâu là yếu tố nguy hiểm, đâu là vô hại. Tuy nhiên, ở người có cơ địa dị ứng hoặc hệ miễn dịch suy yếu, quá trình nhận diện này bị rối loạn, khiến cơ thể phản ứng quá mức với những chất vốn không gây hại, dẫn đến dị ứng.
– Người suy giảm miễn dịch:
Nguyên nhân: Suy giảm miễn dịch có thể bẩm sinh (do rối loạn di truyền) hoặc mắc phải (do bệnh lý như HIV/AIDS, ung thư, tiểu đường; do sử dụng thuốc ức chế miễn dịch; hoặc do chế độ sinh hoạt không lành mạnh).
Tác động: Khi hệ miễn dịch suy yếu, hàng rào bảo vệ của cơ thể không còn hoạt động hiệu quả. Lúc này, dị nguyên dễ dàng xâm nhập, kích thích phản ứng viêm và gây dị ứng.
Ví dụ: Người vừa trải qua phẫu thuật, đang hóa trị, hoặc mắc bệnh mạn tính thường dễ bị dị ứng thuốc, thực phẩm, hoặc dị ứng thời tiết hơn người khỏe mạnh.
– Trẻ nhỏ có hệ miễn dịch chưa hoàn thiện:
Đặc điểm: Trẻ sơ sinh và trẻ dưới 5 tuổi có hệ miễn dịch chưa phát triển đầy đủ, khả năng phân biệt “kháng nguyên vô hại” và “kháng nguyên có hại” còn kém.
Hệ quả: Dễ phản ứng với các protein lạ trong thực phẩm (sữa bò, trứng, đậu phộng) hoặc các dị nguyên trong môi trường (bụi, phấn hoa).
Tầm quan trọng của sữa mẹ: Sữa mẹ chứa nhiều kháng thể giúp củng cố hệ miễn dịch và giảm nguy cơ dị ứng trong những năm đầu đời.
– Mất cân bằng hệ vi sinh đường ruột:
Vai trò của hệ vi sinh: Khoảng 70% tế bào miễn dịch của cơ thể nằm ở đường ruột. Một hệ vi sinh khỏe mạnh giúp điều hòa phản ứng miễn dịch, ngăn chặn dị ứng.
Nguyên nhân gây mất cân bằng: Sử dụng kháng sinh dài ngày, chế độ ăn ít chất xơ – nhiều đường, căng thẳng, thiếu ngủ.
Hậu quả: Khi vi khuẩn có lợi giảm và vi khuẩn có hại tăng, hàng rào miễn dịch ở ruột bị suy yếu, khiến cơ thể dễ phản ứng quá mức với dị nguyên từ thức ăn hoặc môi trường.
4. Thời tiết và khí hậu
Thời tiết và khí hậu có tác động lớn đến nguy cơ và mức độ nghiêm trọng của các phản ứng dị ứng, đặc biệt ở người có cơ địa nhạy cảm. Sự thay đổi đột ngột về nhiệt độ, độ ẩm, hoặc áp suất không khí có thể khiến hệ miễn dịch và da – niêm mạc khó thích nghi, từ đó làm bùng phát hoặc nặng thêm các triệu chứng dị ứng.
Đối với những người có cơ địa dị ứng, việc theo dõi dự báo thời tiết và chất lượng không khí trở nên quan trọng
– Thay đổi nhiệt độ đột ngột:
Cơ chế: Khi cơ thể chuyển nhanh từ môi trường lạnh sang nóng (hoặc ngược lại), các mạch máu dưới da và đường hô hấp phản ứng co giãn nhanh, kích thích giải phóng histamin – chất gây ngứa, nổi mẩn đỏ, hoặc sưng viêm.
Biểu hiện thường gặp: Mề đay do lạnh, mẩn đỏ, ngứa, chảy nước mũi, nghẹt mũi, ho, khó thở.
Tình huống dễ gặp: Bước từ phòng máy lạnh ra ngoài trời nắng nóng; tắm nước nóng ngay sau khi đi ngoài trời lạnh về; hoặc ngược lại.
Nguy cơ cao hơn: Người có viêm mũi dị ứng, hen suyễn, viêm da cơ địa.
– Độ ẩm cao:
Tác động: Độ ẩm không khí cao tạo môi trường lý tưởng cho nấm mốc và mạt bụi phát triển. Đây là hai dị nguyên phổ biến gây dị ứng hô hấp.
Hậu quả: Bào tử nấm mốc và chất thải của mạt bụi phát tán trong không khí, xâm nhập vào đường thở, gây hắt hơi, ho, nghẹt mũi, viêm kết mạc dị ứng.
Điều kiện dễ xảy ra: Mùa mưa kéo dài, khu vực ven biển, nhà ở thiếu thông thoáng hoặc bị thấm ẩm.
– Thời tiết khô lạnh:
Nguy cơ: Không khí khô làm mất độ ẩm của da và niêm mạc mũi – họng, khiến hàng rào bảo vệ tự nhiên suy yếu. Điều này tạo điều kiện để dị nguyên dễ xâm nhập và kích hoạt phản ứng dị ứng.
Biểu hiện: Da khô, bong tróc, nứt nẻ, viêm da cơ địa tái phát; viêm mũi dị ứng mùa đông.
5. Tiếp xúc nghề nghiệp
Một số ngành nghề đòi hỏi người lao động thường xuyên tiếp xúc với hóa chất, bụi, hoặc dị nguyên đặc thù như bác sĩ thú y, chăm sóc thú cưng, thợ làm tóc, nhân viên nail, công nhân may, dệt, thợ mộc,…. Sự tiếp xúc lặp đi lặp lại này có thể gây dị ứng nghề nghiệp – dạng dị ứng xuất hiện hoặc nặng hơn do đặc thù công việc.
6. Yếu tố tâm lý, lối sống
Tâm lý và thói quen sinh hoạt ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe hệ miễn dịch, yếu tố then chốt trong phản ứng dị ứng. Nhiều nghiên cứu cho thấy, căng thẳng kéo dài, ngủ không đủ giấc hay lối sống ít vận động đều làm cơ thể dễ phản ứng quá mức với dị nguyên, khiến các triệu chứng dị ứng xuất hiện thường xuyên và nghiêm trọng hơn.
– Căng thẳng kéo dài (Stress mạn tính):
Cơ chế: Khi bị căng thẳng, cơ thể sản sinh nhiều hormone cortisol và adrenalin. Ban đầu, cortisol giúp ức chế phản ứng viêm, nhưng nếu stress kéo dài, cơ chế này bị rối loạn, khiến hệ miễn dịch suy yếu và dễ phản ứng bất thường.
Tác động đến dị ứng: Stress làn da, niêm mạc và đường hô hấp nhạy cảm hơn; dễ bùng phát các bệnh dị ứng mạn tính như viêm da cơ địa, hen suyễn, viêm mũi dị ứng.
Biểu hiện: Dị ứng xuất hiện dày hơn vào giai đoạn áp lực công việc, học tập hoặc căng thẳng tinh thần.
– Thiếu ngủ:
Nguy cơ: Ngủ ít hơn 6 giờ mỗi đêm làm giảm khả năng phục hồi của hệ miễn dịch.
Hậu quả: Giảm số lượng tế bào miễn dịch NK (natural killer), làm chậm quá trình loại bỏ dị nguyên, khiến phản ứng dị ứng kéo dài hơn.
Liên hệ thực tế: Người bị viêm mũi dị ứng hoặc hen suyễn thường thấy bệnh nặng hơn sau thời gian mất ngủ.
Khi thiếu ngủ, hệ miễn dịch sẽ bị suy yếu và phản ứng quá mức, khiến cơ thể dễ bị dị ứng hơn.
– Lối sống ít vận động:
Cơ chế: Vận động giúp tăng tuần hoàn máu, cải thiện chức năng phổi và tăng cường miễn dịch. Ngược lại, lối sống tĩnh tại làm giảm khả năng đào thải độc tố và điều hòa phản ứng viêm.
Tác động: Ít vận động khiến cơ thể khó thích ứng với thay đổi môi trường, dễ bị kích thích bởi dị nguyên như bụi, phấn hoa, thay đổi thời tiết.
Lưu ý:
Khi xuất hiện các triệu chứng như ngứa, mẩn đỏ, kích ứng da, bên cạnh việc tìm và tránh dị nguyên, bạn có thể bôi kem dưỡng da chứa chiết xuất rau má để giúp làm mát, dịu da, góp phần ngăn ngừa các tác nhân gây mẩn ngứa.
(Xem thêm: Yoosun rau má dưỡng ẩm được không)
IV – Cách phòng ngừa và giảm nguy cơ cho trẻ có tiền sử gia đình bị dị ứng
Trẻ có bố hoặc mẹ (hoặc cả hai) bị dị ứng thường mang cơ địa dị ứng bẩm sinh, khiến nguy cơ mắc các bệnh như viêm mũi dị ứng, viêm da cơ địa, hen suyễn hoặc dị ứng thực phẩm cao hơn so với trẻ bình thường. Dù yếu tố di truyền không thể thay đổi, cha mẹ vẫn có thể giảm đáng kể nguy cơ khởi phát và mức độ nặng của bệnh bằng các biện pháp phòng ngừa sớm.
1. Nuôi con bằng sữa mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu
Sữa mẹ, đặc biệt là sữa non, giàu kháng thể IgA giúp bảo vệ niêm mạc ruột, chứa các yếu tố điều hòa miễn dịch như cytokine, lactoferrin, oligosaccharide, và prebiotic tự nhiên nuôi lợi khuẩn, từ đó hỗ trợ hệ tiêu hóa, cân bằng miễn dịch và giảm nguy cơ dị ứng cho trẻ.
Nếu có thể, nên duy trì bú mẹ song song với ăn dặm tới 2 tuổi hoặc lâu hơn.
2. Giới thiệu thực phẩm mới từ từ
Chỉ thêm một loại thực phẩm mới mỗi lần, theo dõi phản ứng trong 3 – 5 ngày trước khi đổi loại. Bắt đầu với thực phẩm ít nguy cơ như rau củ mềm, ngũ cốc, rồi mới đến nhóm dễ gây dị ứng như trứng, cá, sữa chua. Giúp phát hiện sớm loại thức ăn gây dị ứng để loại bỏ hoặc thay thế kịp thời.
3. Giữ môi trường sống sạch và an toàn
Việc duy trì môi trường sống trong lành đóng vai trò quan trọng trong phòng ngừa dị ứng cho trẻ, đặc biệt khi trẻ có cơ địa dị ứng hoặc gia đình có tiền sử mắc bệnh. Một môi trường chứa nhiều bụi, nấm mốc hay dị nguyên sẽ kích thích hệ miễn dịch phản ứng quá mức, dẫn đến khởi phát hoặc làm nặng thêm các triệu chứng dị ứng.
4. Tăng cường sức đề kháng cho trẻ
Một hệ miễn dịch khỏe mạnh sẽ giúp cơ thể trẻ phản ứng hợp lý trước các tác nhân từ môi trường, giảm nguy cơ dị ứng hoặc hạn chế mức độ nghiêm trọng khi tiếp xúc với dị nguyên. Việc tăng cường sức đề kháng cần được thực hiện toàn diện thông qua chế độ dinh dưỡng và hoạt động thể chất.
– Chế độ dinh dưỡng: Giàu vitamin (A, C, D, E), kẽm, selen và chất xơ từ rau củ, trái cây, ngũ cốc nguyên cám.
– Hoạt động thể chất: Khuyến khích vận động ngoài trời, nhưng cần tránh thời điểm ô nhiễm hoặc mùa phấn hoa cao điểm.
5. Theo dõi và khám chuyên khoa sớm
Nếu trẻ có các biểu hiện như nổi mẩn đỏ, ngứa, hắt hơi kéo dài, tiêu chảy, khó thở… nên đưa đi khám chuyên khoa dị ứng – miễn dịch. Có thể làm xét nghiệm dị nguyên để xác định nguyên nhân và xây dựng kế hoạch phòng tránh cụ thể.
Tham khảo thêm:
Tài liệu tham khảo:
1. Are Allergies Inherited?
https://www.webmd.com/allergies/allergies-inherited
2. Are Allergies Hereditary? Everything You Need to Know
https://www.verywellhealth.com/are-allergies-hereditary-5198808
3. Are Allergies Hereditary
https://www.allermi.com/blogs/allergy-101/are-allergies-hereditary
Kem bôi da Yoosun Rau má
- Làm thơm và dưỡng da, giúp da mềm mịn
- Góp phần ngăn ngừa các tác nhân gây mụn, rôm sảy, mẩn ngứa, hăm da
- Làm mát dịu da
- Làm mờ các vết sẹo, vết thâm do mụn
Gel tắm gội thảo dược Yoosun Rau má
Làm sạch nhẹ nhàng. Giúp làm mát, dịu da, góp phần ngăn ngừa mẩn ngứa, giảm mẩn đỏ.
Sữa dưỡng ẩm cho bé Yoosun Rau má
- Dưỡng ẩm, làm mềm da, mát da
- Giúp giảm ngứa do khô da
Dầu massage cho bé Yoosun Rau má
- Làm mềm, mượt da, hỗ trợ cho việc mát - xa cho bé
- Tạo lớp màng giữ ẩm trên da bé, tăng cường hàng rào bảo vệ da
- Giúp làm mát, dịu da, dùng cho các vết hăm tã, vùng cứt trâu của trẻ
CÔNG TY TNHH ĐẠI BẮC
Địa chỉ: Số 11, đường Công Nghiệp 4, Khu Công Nghiệp Sài Đồng B, Phường Long Biên, Tp. Hà Nội
Nhà máy sản xuất: Đường D1, KCN Yên Mỹ II, xã Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên
Để lại bình chọn cho bài viết của chúng tôi:
Chưa có bình luận!