Skip to main content
Yoosun background Yoosun background Yoosun background
Xuất bản: 27/06/2025

Dị ứng sữa tươi: Dấu hiệu dễ bị nhầm lẫn và hướng xử lý

12 phút đọc Chia sẻ bài viết

Uống sữa xong là đau bụng, ngứa da, nổi mẩn… nhiều người chỉ nghĩ đơn giản là “khó tiêu” hoặc “không hợp sữa”. Nhưng thực tế, đó có thể là dấu hiệu của dị ứng sữa tươi – một phản ứng miễn dịch tiềm ẩn nhiều nguy cơ nếu không được nhận diện đúng và xử lý sớm.

Hàng triệu người trên thế giới từng nhầm lẫn dị ứng sữa tươi với không dung nạp lactose, dẫn đến lựa chọn sai lầm và hậu quả nghiêm trọng. Vậy làm sao để phân biệt? Triệu chứng thế nào? Và nếu con bạn gặp tình trạng này, nên bắt đầu từ đâu?

I – Tìm hiểu về sữa tươi

Sữa tươi là loại sữa được vắt trực tiếp từ động vật (thường là bò, dê hoặc cừu) và chưa trải qua quá trình chế biến sâu như cô đặc, tách béo hay lên men. Sau khi vắt, sữa tươi thường được xử lý tiệt trùng (như thanh trùng hoặc tiệt trùng UHT) để đảm bảo an toàn khi sử dụng.

1. Phân loại sữa tươi

Trên thị trường hiện nay có ba nhóm cơ bản và phổ biến nhất:

Loại sữa Quy trình xử lý Ưu điểm Nhược điểm
Sữa tươi thanh trùng (Pasteurized fresh milk) Làm nóng 72 – 75 °C trong 15 – 30 giây, rồi làm lạnh nhanh – Giữ hương vị & dinh dưỡng gần nhất với sữa nguyên chất

– Ít qua xử lý, đáp ứng xu hướng “ăn tự nhiên”

– Hạn dùng ngắn (5 – 10 ngày)

– Luôn cần bảo quản lạnh

Sữa tươi tiệt trùng (UHT – Ultra High Temperature) Đun nhanh 135 – 150 °C trong 2 – 4 giây, đóng gói vô trùng – Bảo quản nhiệt độ phòng khi chưa mở

– Hạn dùng dài (6 – 9 tháng)

– Tiện mang đi xa, trữ số lượng lớn

– Mùi vị, dưỡng chất giảm nhẹ do nhiệt cao

– Sau mở nắp phải uống trong 1 – 2 ngày và giữ lạnh

Sữa tươi tách béo (Low-fat / Skim milk) Tách phần cream bằng ly tâm; 3 mức: nguyên kem (~3.5 % béo), ít béo (~1 – 2 %), không béo (<0.5 %) – Giảm calo và cholesterol

– Hỗ trợ kiểm soát cân nặng, tim mạch

– Ít béo nên vị kém béo ngậy

– Một số vitamin tan trong chất béo giảm nếu không bổ sung lại

2. Thành phần dinh dưỡng trong sữa tươi

Bảng thành phần dinh dưỡng của sữa tươi nguyên chất (100ml) kèm tỷ lệ phần trăm so với nhu cầu khuyến nghị hàng ngày (theo chuẩn người trưởng thành):

Thành phần Hàm lượng trong 100ml sữa tươi % Nhu cầu khuyến nghị/ngày*
Năng lượng 61 kcal ~3%
Chất đạm (Protein) 3.2 g ~6%
Chất béo 3.5 g ~5%
Carbohydrate (Lactose) 4.8 g ~2%
Canxi 120 mg 12%
Phốt pho 95 mg 10%
Vitamin D 1 mcg 10%
Vitamin B12 0.4 mcg 15%
Riboflavin (B2) 0.2 mg 15%
Vitamin A 50 mcg ~6%

 

3. Lợi ích của sữa tươi với sức khoẻ

Sữa tươi không chỉ là nguồn dinh dưỡng thiết yếu, mà còn mang lại nhiều lợi ích vượt trội cho sức khỏe như:

  • Phát triển chiều cao, xương răng:

– Canxi (≈120 mg/100 ml) kết hợp phốt pho theo tỷ lệ sinh học giúp hình thành tinh thể hydroxyapatite – “khung cốt” của xương.

– Vitamin D tự nhiên trong sữa (và thường được tăng cường) thúc đẩy hấp thu canxi tại ruột và cố định vào mô xương.

– Protein casein tạo “màng keo” giữ khoáng tại bề mặt men răng, giảm nguy cơ sâu răng.

Bị dị ứng sữa tươi là gìSữa tươi là một nguồn dinh dưỡng tuyệt vời và mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe, đặc biệt là đối với sự phát triển của trẻ nhỏ và duy trì sức khỏe cho người lớn

  • Hỗ trợ hệ miễn dịch, trao đổi chất

– Whey protein giàu α-lactalbumin, immunoglobulin, lactoferrin – các peptide có khả năng kháng khuẩn, điều hòa miễn dịch.

– Vitamin A & B12 duy trì toàn vẹn niêm mạc, hỗ trợ tạo tế bào máu, phòng thiếu máu do thiếu B12.

– Riboflavin (B2) tham gia chu trình Krebs, chuyển hóa năng lượng hiệu quả hơn.

  • Tăng cường sức khỏe tim mạch (khi dùng sữa ít béo)

– Kali trong sữa giúp cân bằng natri, hỗ trợ kiểm soát huyết áp.

– Sữa ít béo vẫn giữ peptide casokinins – chất ức chế men chuyển (ACE) tự nhiên, góp phần giãn mạch nhẹ.

– Giảm chất béo bão hòa so với sữa nguyên kem, tránh tăng LDL-cholesterol.

  • Duy trì cơ bắp, phục hồi sau vận động:

– Whey giàu BCAA (Leu, Ile, Val) kích hoạt mTOR, thúc đẩy tổng hợp cơ bắp.

– Tỷ lệ casein:whey ≈ 80:20 cung cấp dòng amino acid “hai pha”: whey hấp thu nhanh – giảm phá hủy cơ, casein giải phóng chậm – nuôi cơ dài hơn giữa các bữa.

– Glutamine tự nhiên hỗ trợ giảm viêm cơ và tăng tái tạo glycogen.

  • Cải thiện chất lượng giấc ngủ:

– Cải thiện chất lượng giấc ngủ – Tryptophan (tiền chất serotonin → melatonin) giúp điều hòa nhịp sinh học và cảm giác buồn ngủ tự nhiên.

– Nghiên cứu cho thấy một cốc sữa ấm trước ngủ 30 phút làm tăng thời gian ngủ sâu (NREM) ở người lớn có rối loạn nhẹ giấc ngủ.

– Canxi hỗ trợ não sử dụng tryptophan hiệu quả hơn trong tổng hợp melatonin.

II – Dị ứng sữa tươi là gì?

Dị ứng sữa tươi là một phản ứng của hệ miễn dịch cơ thể đối với một hoặc nhiều protein có trong sữa của động vật có vú (chủ yếu là sữa bò, nhưng cũng có thể là sữa dê, cừu, trâu…). Khi người bị dị ứng sữa tiêu thụ sữa hoặc các sản phẩm từ sữa, hệ miễn dịch sẽ nhận diện protein sữa là “kẻ lạ” có hại và sản sinh ra kháng thể để chống lại, dẫn đến các triệu chứng dị ứng.

Dị ứng với sữa tươiCác triệu chứng dị ứng sữa tươi có thể xuất hiện ngay sau khi uống sữa hoặc ăn các sản phẩm từ sữa

III – Nguyên nhân gây dị ứng với sữa tươi

Nguyên nhân chính gây ra dị ứng sữa tươi là do hệ thống miễn dịch của cơ thể phản ứng nhầm lẫn với các protein có trong sữa (chủ yếu là sữa bò, nhưng cũng có thể là sữa dê, cừu, trâu…). Thay vì nhận diện các protein này là vô hại, hệ miễn dịch lại xem chúng là “kẻ lạ” có hại và sản sinh ra kháng thể để chống lại, dẫn đến các triệu chứng dị ứng.

Cụ thể, có hai loại protein chính trong sữa có khả năng gây dị ứng cao:

– Casein: Đây là loại protein chiếm khoảng 80% tổng lượng protein trong sữa, nằm trong phần rắn của sữa khi sữa đông lại (ví dụ như trong phô mai).

– Whey protein: Loại protein này chiếm khoảng 20% còn lại, nằm trong phần chất lỏng của sữa sau khi sữa lắng cục.

Khi người bị dị ứng sữa tiêu thụ sữa hoặc các sản phẩm từ sữa, các kháng thể (thường là IgE) đã được tạo ra sẽ nhận diện các protein casein hoặc whey. Điều này kích hoạt hệ thống miễn dịch giải phóng các chất trung gian hóa học (như histamine), gây ra các triệu chứng dị ứng trên da, hệ tiêu hóa, hô hấp và các cơ quan khác.

Các yếu tố nguy cơ làm tăng khả năng bị dị ứng sữa tươi bao gồm:

– Tiền sử gia đình: Nếu trong gia đình (đặc biệt là bố mẹ) có người bị dị ứng thực phẩm, hen suyễn, viêm da dị ứng (chàm), hoặc các loại dị ứng khác, thì nguy cơ trẻ bị dị ứng sữa tươi hoặc người lớn bị dị ứng sẽ cao hơn.

– Các dị ứng khác: Những người, đặc biệt là trẻ em, đã có tiền sử bị các loại dị ứng khác (ví dụ: dị ứng với các loại thực phẩm khác) có nguy cơ cao hơn.

– Viêm da dị ứng (chàm): Trẻ em bị viêm da dị ứng mãn tính thường có khả năng phát triển dị ứng thực phẩm, bao gồm cả dị ứng sữa tươi, cao hơn.

– Tuổi tác: Dị ứng sữa tươi ở trẻ em phổ biến hơn người lớn. Nhiều trường hợp dị ứng sữa ở trẻ nhỏ có thể tự khỏi khi lớn lên, khi hệ tiêu hóa và hệ miễn dịch trưởng thành hơn.

– Chế độ ăn của mẹ trong thai kỳ:

Mặc dù chưa có nghiên cứu chính thức nào khẳng định chắc chắn, nhưng một số nghiên cứu cho thấy nếu mẹ bầu ăn quá nhiều sữa hoặc các sản phẩm từ sữa trong thai kỳ, có thể làm tăng nguy cơ trẻ mắc phải dị ứng sữa tươi.

Một lý do có thể là việc mẹ hấp thụ quá nhiều protein sữa khi mang thai có thể khiến hệ miễn dịch của thai nhi phản ứng mạnh mẽ hơn khi tiếp xúc với sữa sau này.

IV – Dấu hiệu dị ứng sữa tươi

Khi bị dị ứng sữa tươi, cơ thể sẽ có các phản ứng đa dạng, từ nhẹ đến nặng, xuất hiện sau vài phút đến vài giờ (hoặc thậm chí muộn hơn) sau khi tiếp xúc với sữa hoặc các sản phẩm từ sữa. Mức độ biểu hiện phụ thuộc vào cơ địa và mức độ nhạy cảm của từng người.

Các dấu hiệu dị ứng sữa tươi có thể được phân loại theo hệ cơ quan bị ảnh hưởng:

1. Biểu hiện trên da

– Nổi mề đay, phát ban, mẩn đỏ: Đây là một trong những biểu hiện phổ biến nhất, da có thể xuất hiện các nốt mẩn đỏ, ngứa ngáy, hoặc các mảng da sưng phù.

– Ngứa da, chàm (eczema): Da có thể bị khô, bong tróc, có các mảng đỏ, ngứa dữ dội, đặc biệt là ở trẻ nhỏ.

– Sưng phù: Môi, mặt, lưỡi, mí mắt hoặc cổ họng có thể bị sưng.

2. Biểu hiện hệ tiêu hóa

– Đau bụng, co thắt bụng: Cảm giác đau quặn bụng, khó chịu.

– Buồn nôn, nôn mửa: Đặc biệt là ở trẻ em, có thể nôn trớ ngay sau khi uống sữa tươi bị dị ứng.

– Tiêu chảy: Phân lỏng, đi ngoài nhiều lần, thậm chí có thể có máu hoặc chất nhầy trong phân.

– Táo bón: Một số trường hợp hiếm gặp có thể bị táo bón kéo dài.

– Trào ngược dạ dày: Thường gặp ở trẻ bị dị ứng sữa tươi, sữa và dịch dạ dày trào ngược lên thực quản.

3. Biểu hiện hệ hô hấp

– Khò khè, khó thở: Âm thanh khò khè khi thở, cảm giác khó thở hoặc hụt hơi.

– Ho kéo dài: Ho khan hoặc ho có đờm.

– Sổ mũi, chảy nước mũi, nghẹt mũi: Các triệu chứng giống như cảm lạnh.

– Chảy nước mắt, ngứa mắt: Mắt có thể đỏ và ngứa.

Dấu hiệu dị ứng sữa tươi Khó thở là triệu chứng thường gặp trong dị ứng sữa tươi, đặc biệt khi phản ứng dị ứng gây ảnh hưởng đến hệ hô hấp

4. Các biểu hiện khác

– Trẻ quấy khóc, cáu gắt: Dị ứng sữa tươi ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ có thể khiến bé khó chịu, quấy khóc liên tục, đặc biệt là vào ban đêm (colic).

– Chậm tăng trưởng, thiếu dinh dưỡng: Nếu tình trạng dị ứng kéo dài và không được kiểm soát, trẻ có thể bị sụt cân, chậm lớn do khó hấp thu dinh dưỡng.

– Mệt mỏi, li bì: Cảm giác uể oải, thiếu năng lượng.

Phản ứng dị ứng sữa tươi tức thời và phản ứng muộn:

Dấu hiệu dị ứng sữa tươi có thể xuất hiện theo hai dạng chính:

– Phản ứng tức thời (qua trung gian IgE): Các triệu chứng này xuất hiện rất nhanh, chỉ trong vòng vài phút đến khoảng 2 giờ sau khi uống sữa. Đây là những phản ứng cấp tính, điển hình là các biểu hiện trên da (mề đay, sưng phù), hô hấp (khò khè, khó thở), nôn mửa.

Phản ứng muộn (không qua trung gian IgE hoặc hỗn hợp): Các triệu chứng xuất hiện chậm hơn, có thể là vài giờ, vài ngày, hoặc thậm chí một tuần sau khi tiếp xúc với sữa. Các biểu hiện này thường liên quan đến đường tiêu hóa (tiêu chảy mãn tính, phân có máu, táo bón, trào ngược) hoặc da (chàm nặng hơn, kéo dài), đôi khi khó nhận biết và dễ nhầm lẫn với các bệnh lý khác.

Sốc phản vệ – Biểu hiện nguy hiểm nhất của dị ứng sữa tươi:

Sốc phản vệ là một phản ứng dị ứng toàn thân nghiêm trọng, có thể đe dọa tính mạng và cần được cấp cứu ngay lập tức. Các biểu hiện dị ứng với sữa tươi ở mức độ sốc phản vệ bao gồm:

– Khó thở nghiêm trọng: Do đường hô hấp bị co thắt (co thắt phế quản), sưng phù cổ họng, cảm giác nghẹt thở.

– Tụt huyết áp đột ngột: Dẫn đến chóng mặt, mệt lả, ngất xỉu.

– Mạch nhanh, yếu.

– Mặt đỏ bừng, ngứa ngáy toàn thân.

– Mất ý thức.

Khi có bất kỳ dấu hiệu dị ứng sữa tươi nào nghi ngờ là sốc phản vệ, cần đưa người bệnh đến cơ sở y tế gần nhất ngay lập tức để được cấp cứu kịp thời.

V – Dị ứng sữa tươi và không dung nạp lactose giống nhau không?

Dị ứng sữa tươi và không dung nạp lactose là hai tình trạng hoàn toàn khác nhau, mặc dù chúng có thể gây ra các triệu chứng tương tự như đau bụng, tiêu chảy hoặc khó chịu sau khi tiêu thụ sữa. Dưới đây là sự phân biệt rõ ràng giữa dị ứng sữa tươi và không dung nạp lactose:

Tiêu chí Dị ứng sữa tươi Không dung nạp lactose
Nguyên nhân Phản ứng của hệ miễn dịch với protein sữa (casein, whey) Thiếu enzyme lactase giúp tiêu hóa lactose (đường trong sữa)
Phản ứng miễn dịch Có, hệ miễn dịch sản sinh kháng thể IgE, gây viêm Không có phản ứng miễn dịch, chỉ là rối loạn tiêu hóa
Thời gian xuất hiện triệu chứng Rất nhanh, trong vòng vài phút đến 2 giờ sau khi uống sữa Thường xuất hiện sau vài giờ hoặc 24 giờ sau khi uống sữa
Triệu chứng phổ biến – Mẩn ngứa, phát ban, sưng môi, mặt, lưỡi

– Khó thở, ho, khò khè

– Nôn, tiêu chảy

– Sốc phản vệ (trường hợp nặng)

– Đau bụng, đầy hơi, quặn bụng

– Tiêu chảy, buồn nôn, khó tiêu

– Không gây sốc phản vệ

Đối tượng dễ bị mắc Thường gặp ở trẻ em dưới 3 tuổi và người có cơ địa dị ứng Thường gặp ở người trưởng thành và người lớn tuổi, đặc biệt là những người có di truyền châu Á

Uống sữa tươi bị dị ứngKhông dung nạp lactose không gây ra tình trạng sốc phản vệ

VI – Cách xử lý khi dị ứng với sữa tươi

Để xử lý dị ứng sữa tươi hiệu quả, bạn cần dựa vào các biểu hiện dị ứng với sữa tươi mà người bệnh đang gặp phải, từ nhẹ đến nặng. Nguyên tắc chung là luôn ngừng ngay việc tiếp xúc với sữa và tìm kiếm sự hỗ trợ y tế khi cần thiết.

1. Xử lý các biểu hiện nhẹ trên da và đường tiêu hóa

– Bước 1: Ngừng ngay việc tiêu thụ sữa

– Bước 2: Sử dụng thuốc kháng histamine

Đối với các triệu chứng ngoài da như ngứa, mề đay, có thể dùng các loại thuốc kháng histamine không kê đơn (theo chỉ định của bác sĩ, đặc biệt cho trẻ nhỏ). Luôn tuân thủ liều lượng khuyến cáo.

– Bước 3: Chăm sóc da

Dùng kem dưỡng ẩm dịu nhẹ, không mùi để làm dịu vùng da bị kích ứng. Có thể dùng kem bôi chứa thành phần rau má thoa lên vùng da bị ngứa để giảm khó chịu.

Dị ứng sữa tươi ở trẻRau má là một trong những thành phần tự nhiên nổi bật trong việc làm dịu da và giảm ngứa

( Xem thêm bộ sản phẩm Yoosun Rau má: https://yoosun.vn/ )

– Bước 4: Bù nước và điện giả

Nếu có tiêu chảy hoặc nôn mửa, hãy cho người bệnh uống nhiều nước, dung dịch oresol hoặc nước ép trái cây pha loãng để tránh mất nước, đặc biệt quan trọng với bé bị dị ứng sữa tươi.

– Bước 5: Quan sát kỹ các triệu chứng trong vài giờ tiếp theo để đảm bảo không có phản ứng nặng hơn.

2. Xử lý các biểu hiện hô hấp hoặc biểu hiện tiêu hóa nặng

– Bước 1: Ngừng ngay việc dùng sữa và đưa ngay bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất

– Bước 2: Sử dụng thuốc theo chỉ định: Bác sĩ có thể kê đơn thuốc kháng histamine mạnh hơn hoặc các loại thuốc khác để giảm triệu chứng hô hấp

(ví dụ: thuốc giãn phế quản dạng xịt nếu có khò khè).

– Bước 3: Hỗ trợ hô hấp: Đảm bảo đường thở thông thoáng. Nếu trẻ khó thở, có thể giữ trẻ ở tư thế ngồi thẳng hoặc bế đứng.

– Bước 4: Quản lý tiêu hóa: Tiếp tục bù nước và điện giải. Bác sĩ có thể đề xuất các loại sữa công thức đặc biệt (sữa thủy phân toàn phần hoặc sữa axit amin) cho trẻ bị dị ứng sữa tươi nếu bé bú sữa công thức. Với trẻ bú mẹ, mẹ cần loại bỏ hoàn toàn sữa và các sản phẩm từ sữa khỏi chế độ ăn của mình.

3. Xử lý sốc phản vệ 

Sốc phản vệ là tình huống khẩn cấp, đe dọa tính mạng và cần được cấp cứu ngay lập tức. Cần đưa bệnh nhân tới cơ sở y tế gần nhất để được thăm khám và điều trị kịp thời.

Lưu ý:

– Nới lỏng quần áo: Giúp người bệnh dễ thở hơn.

– Không cho ăn hoặc uống bất cứ thứ gì.

– Giữ bình tĩnh: Điều này rất quan trọng để có thể xử lý tình huống hiệu quả.

VII – Cách phòng tránh dị ứng sữa tươi

Cách tránh dị ứng với sữa tươi chủ yếu liên quan đến việc kiểm soát và hạn chế tiếp xúc với sữa và các sản phẩm từ sữa, đồng thời thay thế bằng các lựa chọn an toàn. Dưới đây là một số cách hiệu quả để phòng tránh dị ứng sữa tươi:

1. Tránh hoàn toàn sữa tươi và các sản phẩm từ sữa

– Tránh sữa bò và các sản phẩm chứa sữa tươi: Đây là cách hiệu quả nhất để ngăn ngừa dị ứng sữa tươi. Bao gồm phô mai, kem, bơ, sữa chua, và sữa tươi nguyên chất.

– Kiểm tra thành phần thực phẩm: Sữa và các thành phần từ sữa (như casein, whey, lactose) có thể được ẩn dưới các tên khác trong danh sách thành phần thực phẩm. Đọc nhãn kỹ càng để tránh bị dị ứng không mong muốn.

2. Lựa chọn sữa thay thế

– Sữa thực vật: Nếu bạn hoặc con bạn bị dị ứng với sữa tươi, có thể thay thế bằng các loại sữa không chứa protein sữa bò, chẳng hạn như sữa đậu nành, sữa hạnh nhân, sữa yến mạch, sữa gạo hoặc sữa dừa. Những loại sữa này có thể là lựa chọn an toàn cho người bị dị ứng sữa tươi.

– Sữa không lactose: Đối với những người không dung nạp lactose nhưng không bị dị ứng với protein trong sữa, sữa không lactose có thể là một lựa chọn thay thế an toàn.

3. Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng

Nếu bạn hoặc trẻ của bạn có dấu hiệu dị ứng sữa tươi, hãy tham khảo bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng để xác định chính xác loại sữa thay thế phù hợp và các biện pháp phòng ngừa hiệu quả.

Nếu là trẻ sơ sinh hoặc trẻ nhỏ, bác sĩ có thể giúp chọn loại sữa công thức thay thế phù hợp cho trẻ bị dị ứng sữa tươi.

Phòng tránh dị ứng sữa tươi Bác sĩ có thể giúp bạn tránh nguy cơ bị dị ứng nghiêm trọng, đồng thời hướng dẫn cách duy trì sức khỏe và lựa chọn thay thế sữa an toàn

4. Giới thiệu thực phẩm cho trẻ một cách từ từ

Khi cho trẻ ăn dặm, đặc biệt nếu gia đình có tiền sử dị ứng sữa tươi, hãy cho trẻ dùng sữa công thức thay thế và theo dõi kỹ phản ứng của trẻ. Không cho trẻ sơ sinh uống sữa bò trực tiếp vì hệ tiêu hóa của trẻ chưa hoàn thiện, dễ bị dị ứng.

Các loại sữa thay thế như sữa đậu nành hoặc sữa thủy phân (dành cho trẻ bị dị ứng protein sữa) có thể được sử dụng thay thế.

5. Tránh thực phẩm chế biến sẵn chứa sữa

Thực phẩm chế biến sẵn như bánh ngọt, bánh quy, ngũ cốc ăn sáng, nước sốt, thực phẩm đóng hộp có thể chứa sữa hoặc các thành phần từ sữa. Hãy kiểm tra kỹ nhãn thành phần để tránh tiếp xúc với sữa bò.

6. Cung cấp dinh dưỡng thay thế cho sữa

Khi tránh sữa tươi, bạn cần thay thế bằng các nguồn dinh dưỡng khác như:

– Canxi: Từ các loại rau lá xanh, hạt chia, hạnh nhân, hoặc các thực phẩm bổ sung canxi.

– Protein: Từ thịt, cá, đậu, hoặc các loại sữa thực vật.

– Vitamin D: Có thể bổ sung qua thực phẩm chức năng hoặc các sản phẩm tăng cường vitamin D.

7. Thực hiện xét nghiệm dị ứng sữa tươi

Nếu bạn hoặc con bạn có dấu hiệu dị ứng sữa tươi, bác sĩ có thể đề nghị thực hiện xét nghiệm dị ứng để xác định mức độ dị ứng và từ đó đưa ra các biện pháp điều trị hoặc thay thế sữa an toàn.

8. Cảnh giác với các sản phẩm chế biến có chứa sữa

Ngoài các sản phẩm rõ ràng có sữa như sữa, phô mai và kem, nhiều sản phẩm chế biến sẵn như thực phẩm ăn nhanh, bánh kẹo, sữa bột cho trẻ em, sữa bột thể thao cũng có thể chứa sữa ẩn. Hãy luôn kiểm tra thành phần trước khi sử dụng.

Tham khảo thêm:

 

Tài liệu tham khảo:

1. Cow Milk Allergy

https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK542243/

https://www.betterhealth.vic.gov.au/health/conditionsandtreatments/cows-milk-allergy

https://www.allergyuk.org/about-allergy/allergy-in-childhood/cows-milk-allergy/

2. Milk Allergy

https://www.foodallergy.org/living-food-allergy/food-allergy-essentials/common-allergens/milk

https://en.wikipedia.org/wiki/Milk_allergy

banner bộ sản phẩm

Các thông tin trên website chỉ dùng để tham khảo, không thể thay thế ý kiến Bác sĩ

Để lại bình chọn cho bài viết của chúng tôi:

5/5 - (1 bình chọn)
Bình luận mặc định

Chưa có bình luận!

Địa chỉ Email của bạn sẽ được giữ kín.