Skip to main content
Yoosun background Yoosun background Yoosun background
Xuất bản: 25/10/2024

Các loại viêm da cơ địa thường gặp và cách chẩn đoán

10 phút đọc Chia sẻ bài viết

Viêm da cơ địa là một nhóm bệnh lý da liễu mãn tính, gây ra nhiều triệu chứng khó chịu như ngứa, khô, và viêm da. Bệnh thường xuất hiện ở mọi lứa tuổi, từ trẻ sơ sinh đến người lớn, với mức độ và dạng biểu hiện khác nhau. Việc hiểu rõ về các loại viêm da cơ địa sẽ giúp người bệnh có phương pháp điều trị phù hợp, giảm thiểu triệu chứng và ngăn ngừa bệnh tái phát.

I – Các loại viêm da cơ địa phổ biến – Viêm da cơ địa bẩm sinh

Viêm da cơ địa bẩm sinh, còn được gọi là chàm cơ địa (atopic dermatitis), là một trong các loại viêm da cơ địa thường gặp. Bệnh lý này bắt đầu ngay từ lúc sinh hoặc trong những năm đầu đời.

Đây là một tình trạng phổ biến ở trẻ em nhưng cũng có thể kéo dài suốt đời, ảnh hưởng đến cả người trưởng thành.

Các dấu hiệu đặc trưng của viêm da cơ địa bẩm sinh thường bao gồm:

– Ngứa dữ dội: Đây là biểu hiện điển hình, thường xuất hiện trước khi các dấu hiệu khác phát triển. Người bệnh có thể cảm thấy ngứa ngáy kéo dài, gây khó chịu.

– Da khô và nứt nẻ: Làn da thường thiếu ẩm, khô căng, dễ nứt, tạo điều kiện cho các tác nhân bên ngoài xâm nhập, làm tình trạng viêm thêm nặng.

– Phát ban: Xuất hiện dưới dạng mảng đỏ hoặc các nốt nhỏ trên da. Các vùng bị phát ban thường tập trung ở mặt, cổ, khuỷu tay, đầu gối và các nếp gấp da.

Các loại viem da cơ địaViêm da cơ địa bẩm sinh là dạng bệnh viêm da cơ địa thường gặp.

– Da dày và sần: Khi vùng da bị tổn thương thường xuyên, da có thể trở nên dày và sần sùi do gãi nhiều, gây ra hiện tượng lichen hóa.

– Sưng và viêm: Các khu vực da bị tổn thương có thể bị sưng, đỏ, kèm theo cảm giác nóng rát hoặc khó chịu.

– Mụn nước nhỏ: Đôi khi xuất hiện các mụn nước nhỏ, dễ vỡ, có thể rỉ dịch, làm da thêm tổn thương và tăng nguy cơ nhiễm khuẩn.

– Nứt nẻ và đau đớn: Ở những trường hợp nặng, da có thể bị nứt, gây đau và tăng khả năng viêm nhiễm. Đây cũng là dấu hiệu nhận biết các loại viêm da cơ địa mà bạn nên nắm được.

– Thay đổi sắc tố da: Vùng da bị viêm có thể thay đổi màu, trở nên sẫm hoặc sáng hơn so với da bình thường.

Triệu chứng của các loại viêm da cơ địa bẩm sinh có thể thay đổi theo độ tuổi và mức độ bệnh. Ở trẻ sơ sinh, bệnh thường ảnh hưởng đến da mặt và da đầu, trong khi người lớn thường gặp các tổn thương ở tay, cổ, và mặt.

II – Viêm da cơ địa cấp tính – Các dạng bệnh viêm da cơ địa thường thấy

Có rất nhiều các loại viêm da cơ địa khác nhau mà bạn có thể gặp phải, một trong số đó là viêm da cơ địa cấp tính. Viêm da cơ địa cấp tính là giai đoạn bùng phát mạnh mẽ của bệnh viêm da cơ địa (còn gọi là chàm), một bệnh lý mãn tính về da.

Trong giai đoạn này, các triệu chứng có xu hướng trở nên nghiêm trọng hơn và dễ nhận biết với mức độ viêm nhiễm tăng cao. Viêm da cơ địa cấp tính thường xảy ra theo từng đợt, gây ra nhiều khó chịu và ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày của người bệnh. Do đó, bạn nên nắm rõ các loại viêm da cơ địa để có biện pháp điều trị kịp thời.

Các dạng viêm da cơ địaViêm da cơ địa cấp tính là một trong các loại viêm da cơ địa phổ biến.

Bạn có thể nhận biết viêm da cơ địa cấp tính nhanh chóng quá một số biểu hiện điển hình dưới đây:

– Da đỏ: Một trong những dấu hiệu đầu tiên là vùng da bị tổn thương chuyển sang màu đỏ, từ sắc hồng nhẹ đến đỏ thẫm. Tình trạng này xuất hiện rõ nhất tại các khu vực da dễ bị viêm như mặt, cổ, tay, chân.

– Ngứa dữ dội: Ngứa là triệu chứng chủ yếu và thường tăng lên vào ban đêm, khiến người bệnh khó ngủ, ảnh hưởng lớn đến chất lượng cuộc sống. Ngứa dữ dội có thể dẫn đến việc gãi liên tục, làm tổn thương da thêm nghiêm trọng.

– Da nứt nẻ: Khi viêm da trở nên cấp tính, da thường khô và nứt nẻ, đặc biệt là ở vùng tay và chân. Các vết nứt này có thể gây đau, thậm chí chảy máu, làm tăng nguy cơ nhiễm trùng.

– Sưng tấy: Các vùng da bị viêm có thể sưng lên, đặc biệt là xung quanh các vết nứt hoặc vùng có mụn nước. Sưng tấy thường kèm theo cảm giác đau nhức.

– Chảy dịch: Ở một số trường hợp, đặc biệt là trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, da có thể tiết ra dịch, dẫn đến việc hình thành các mảng da đóng vảy sau khi dịch khô lại. Đây là dấu hiệu của tình trạng viêm nặng.

– Vết loét: Nếu các loại viêm da cơ địa, đặc biệt là viêm da cơ địa cấp tính không được kiểm soát tốt, các vết loét có thể hình thành, nhất là ở những người mắc viêm da cơ địa kéo dài. Những vết loét này thường gây đau và khó lành, khiến bệnh trở nên dai dẳng hơn.

Viêm da cơ địa cấp tính thường xuất hiện theo chu kỳ, các triệu chứng có thể kéo dài vài ngày đến vài tuần và sau đó giảm bớt. Tuy nhiên, nếu không được điều trị hoặc kiểm soát tốt, bệnh có thể tái phát bất kỳ lúc nào, gây khó chịu liên tục cho người bệnh. Vì vậy, bạn nên nắm rõ các loại viêm da cơ địa để có biện pháp chữa trị kịp thời và đúng cách.

III – Viêm da cơ địa mãn tính – Các loại viêm da cơ địa phổ biến

Viêm da cơ địa mãn tính cũng là một trong các loại viêm da thường gặp hiện nay. Đây là tình trạng viêm da mãn tính, dai dẳng, khiến các triệu chứng xuất hiện và tái phát theo chu kỳ, có thể thuyên giảm trong một thời gian nhưng lại bùng phát sau đó. Người bệnh phải đối mặt với những đợt viêm da nặng hoặc nhẹ trong thời gian dài, có thể kéo dài hàng tháng hoặc hàng năm.

Viêm da cơ địa mãn tính thường có một số triệu chứng điển hình như:

– Tình trạng viêm kéo dài: Trong giai đoạn mãn tính, vùng da bị viêm thường có dấu hiệu đỏ hoặc sẫm màu, kèm theo sưng nhẹ và cảm giác ngứa. Sự viêm nhiễm không còn bùng phát mạnh như ở giai đoạn cấp tính nhưng vẫn gây khó chịu.

– Da dày và thô ráp: Do sự gãi và chà xát trong thời gian dài, da tại các vùng bị ảnh hưởng có thể trở nên dày, sần sùi và khô hơn. Điều này làm cho vùng da đó trở nên nhạy cảm và dễ tổn thương.

Các loại bệnh viêm da cơ địaViêm da cơ địa mãn tính gây ngứa ngáy khó chịu.

– Ngứa liên tục: Ngứa vẫn là một triệu chứng chủ yếu ở giai đoạn mãn tính. Tuy không dữ dội như trong đợt bùng phát cấp tính, nhưng ngứa kéo dài khiến người bệnh khó chịu và có thể gây rối loạn giấc ngủ. Do đó, đây là dấu hiệu quan trọng giúp phân biệt các loại viêm da cơ địa mà bạn nên nắm được.

– Da nứt nẻ và bong tróc: Da trong giai đoạn mãn tính thường rất khô và dễ nứt nẻ. Khi da nứt, đặc biệt ở tay, chân, da có thể chảy máu và gây đau đớn, đồng thời tạo điều kiện cho nhiễm trùng da.

– Mụn nước hoặc vảy: Một số trường hợp, da có thể xuất hiện các mụn nước nhỏ hoặc vảy trắng do viêm da kéo dài. Vùng da tổn thương có thể trở nên thô cứng, bong tróc.

– Viêm da cơ địa mãn tính có thể gây ra nhiều tác hại nghiêm trọng đối với sức khỏe thể chất và tâm lý của người bệnh. Một trong những ảnh hưởng rõ rệt nhất là tình trạng da khô, ngứa và viêm nhiễm, khiến người bệnh cảm thấy khó chịu và mất tự tin trong giao tiếp.

Bệnh có thể làm giảm chất lượng cuộc sống, ảnh hưởng đến giấc ngủ, gây stress và lo âu. Ngoài ra, nếu không được điều trị kịp thời, viêm da cơ địa mãn tính có thể dẫn đến biến chứng nhiễm trùng da do vi khuẩn hoặc nấm, làm tình trạng da trở nên nghiêm trọng hơn. Hơn nữa, da tổn thương lâu dài cũng có thể để lại sẹo, ảnh hưởng đến ngoại hình và tâm lý của người bệnh. Do đó, việc quản lý và điều trị viêm da cơ địa mãn tính là rất cần thiết để tránh những tác hại lâu dài.

IV – Viêm da cơ địa đối xứng – Các dạng viêm da cơ địa phổ biến

Viêm da cơ địa đối xứng cũng là một trong các loại viêm da cơ địa thường gặp ở trẻ em, người lớn. Bệnh đặc trưng bởi sự xuất hiện đồng đều của các triệu chứng ở cả hai bên cơ thể. Điều này có nghĩa là nếu một vùng da bên trái bị tổn thương, vùng da tương ứng bên phải cũng có khả năng bị ảnh hưởng tương tự. Đặc điểm này giúp dễ dàng nhận diện bệnh trong quá trình chẩn đoán.

Các dạng bệnh viêm da cơ địaHình ảnh viêm da cơ địa đối xứng.

Viêm da cơ địa có thể dễ dàng nhận biết qua các triệu chứng như:

– Da khô: Bệnh nhân thường gặp tình trạng da khô, bong tróc, đặc biệt là trong điều kiện thời tiết lạnh. Da khô làm tăng cảm giác khó chịu, dẫn đến việc dễ bị kích thích và viêm. Đây là dấu hiệu giúp bạn biết cách phân biệt các loại viêm da cơ địa chính xác.

– Ngứa: Cảm giác ngứa dữ dội là triệu chứng điển hình của viêm da cơ địa đối xứng. Ngứa thường tồi tệ hơn vào ban đêm, gây mất ngủ. Việc gãi có thể làm tổn thương da, dẫn đến nhiễm trùng và làm tình trạng viêm nghiêm trọng hơn.

– Viêm da: Đối với các loại bệnh viêm da cơ địa này thì vùng da bị tổn thương thường đỏ, sưng và nóng lên. Các mảng da có thể nổi sần, mụn nước nhỏ hoặc bong tróc, tạo cảm giác rát bỏng.

– Nổi mẩn đỏ: Những nốt mẩn đỏ hoặc mụn nước nhỏ thường xuất hiện thành từng mảng trên vùng da bị viêm, gây ngứa và khó chịu. Tình trạng này có thể diễn ra dai dẳng, dễ tái phát vì vậy bạn nên chú ý để nhận biết rõ các loại viêm da cơ địa.

– Các triệu chứng khác: Ngoài các dấu hiệu phổ biến trên, người bệnh còn có thể gặp các vấn đề như da trở nên dày hơn, nứt nẻ, nhạy cảm với ánh nắng mặt trời, hoặc dễ bị nhiễm khuẩn da do hàng rào bảo vệ da suy yếu.

Những triệu chứng này của các loại viêm da cơ địa này thường đối xứng, khiến bệnh nhân có cảm giác bệnh lan tỏa đều ở hai bên cơ thể, và tình trạng có thể nặng hơn khi gặp tác nhân kích thích từ môi trường hoặc căng thẳng tinh thần.

V – Viêm da cơ địa bội nhiễm

Một trong các loại viêm da cơ địa thường gặp khác là viêm da cơ địa bội nhiễm. Đây là tình trạng da bị tổn thương do sự xâm nhập của vi khuẩn, virus hoặc nấm, thường xảy ra khi da đã bị viêm hoặc tổn thương.

Những dạng bệnh viêm da cơ địaViêm da cơ địa bội nhiễm khiến làn da đỏ và có cảm giác đau.

Tình trạng này thường phát triển trong giai đoạn viêm da cơ địa cấp tính, khi da có dấu hiệu nứt nẻ và chảy dịch, tạo điều kiện thuận lợi cho vi sinh vật tấn công. Bệnh có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi, nhưng thường thấy hơn ở trẻ em. Viêm da cơ địa có xu hướng diễn biến theo chu kỳ, với các giai đoạn bùng phát và lắng xuống xen kẽ nhau.

Các triệu chứng điển hình của bệnh viêm da cơ địa bội nhiễm bao gồm:

Triệu chứng trên da:

– Da đỏ, sưng, nóng, đau: Những dấu hiệu này cho thấy da đang bị viêm nhiễm do tác động của vi sinh vật.

– Da chảy mủ, có mùi hôi: Sự xuất hiện của mủ cho thấy có vi khuẩn đang hoạt động, trong khi mùi hôi xuất phát từ sự phân hủy tế bào da và các vi sinh vật.

– Nổi mụn mủ và mụn nước: Mụn mủ là những nốt nhỏ chứa đầy mủ, thường do vi khuẩn, trong khi mụn nước là các nốt phồng chứa dịch trong, thường liên quan đến virus.

– Da bị trầy xước và đóng vảy: Những tổn thương này có thể do việc gãi nhiều hoặc do sự tấn công của vi sinh vật.

Dấu hiệu toàn thân:

– Sốt và cảm giác ớn lạnh: Sốt thường là phản ứng của cơ thể để chống lại nhiễm trùng.

– Mệt mỏi và uể oải: Cảm giác này thường xuất hiện do cơ thể phải đối phó với nhiễm trùng.

– Hạch bạch huyết sưng to: Sự sưng to của hạch bạch huyết cho thấy hệ miễn dịch đang hoạt động để đối phó với các yếu tố gây nhiễm trùng.

Ngoài ra, bệnh nhân có thể gặp tình trạng ngứa ngáy dữ dội hơn bình thường, cảm thấy khó chịu và kích ứng trên da, khiến bệnh trở nên nghiêm trọng hơn và không đáp ứng tốt với các phương pháp điều trị thông thường.

VI – Cách chẩn đoán và điều trị các loại viêm da cơ địa

Chẩn đoán chính xác các loại viêm da cơ địa yêu cầu sự kết hợp giữa việc đánh giá triệu chứng lâm sàng và thực hiện các xét nghiệm cần thiết. Dưới đây là quy trình thường gặp trong chẩn đoán tình trạng này:

Chẩn đoán các dạng bệnh của viêm da cơ địaĐể chẩn đoán các loại viêm da cơ địa chính xác bạn nên đi thăm khám.

Tiền sử bệnh: Bác sĩ sẽ hỏi về tiền sử mắc viêm da cơ địa của bạn, bao gồm các triệu chứng hiện tại, thuốc đang sử dụng và những yếu tố có thể kích thích bùng phát bệnh. Điều này cũng góp phần quan trọng giúp bác sĩ chẩn đoán các loại viêm da cơ địa chính xác hơn.

Khám da liễu: Quá trình kiểm tra da nhằm phát hiện các dấu hiệu của viêm da cơ địa bội nhiễm, chẳng hạn như đỏ, sưng, nóng, đau, và có sự hiện diện của mủ hoặc mụn nước.

Xét nghiệm: Sau khi khám lâm sàng, bác sĩ có thể yêu cầu một số xét nghiệm để xác định nguyên nhân gây bệnh, bao gồm:

+ Xét nghiệm mẫu da hoặc dịch mủ, bác sĩ sẽ lấy mẫu từ vùng da tổn thương để phân tích. Kết quả xét nghiệm sẽ giúp xác định loại vi sinh vật gây bội nhiễm.

+ Xét nghiệm máu giúp kiểm tra xem bạn có bị nhiễm trùng do virus hay vi khuẩn không.

+ Các kỹ thuật như X-quang hoặc chụp cắt lớp (CT) có thể được sử dụng để phát hiện biến chứng của nhiễm trùng, chẳng hạn như sự hình thành áp xe.

Ngoài ra, để nhận biết chính xác các loại viêm da cơ địa bệnh nhân cũng cần phải thực hiện các xét nghiệm phân biệt để loại trừ các bệnh da liễu khác như bệnh chàm hay bệnh vảy nến. Dựa vào kết quả thăm khám và xét nghiệm, bác sĩ sẽ đưa ra phác đồ điều trị phù hợp cho từng trường hợp cụ thể.

Tùy thuộc vào mức độ, tình trạng của các loại viêm da cơ địa mà bạn đang gặp phải bác sĩ sẽ đưa ra phác đồ điều trị cụ thể như sử dụng thuốc kháng sinh, kem bôi da hoặc áp dụng các mẹo dân gian.

Ngoài việc áp dụng các biện pháp điều trị theo hướng dẫn của bác sĩ bạn cũng có thể tham khảo và sử dụng kết hợp kem bôi da Yoosun Rau má. Sản phẩm chứa dịch chiết rau má là thành phần chủ yếu, giúp làm giảm cảm giác ngứa ngáy hiệu quả. Ngoài ra, sản phẩm còn cung cấp độ ẩm, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn, đồng thời giảm tình trạng khô ráp. Nhờ đó, nó hỗ trợ điều trị viêm da cơ địa hiệu quả hơn.

Việc nắm rõ các loại viêm da cơ địa sẽ giúp người bệnh nhận biết sớm và chủ động thăm khám tìm biện pháp điều trị phù hợp tránh những biến chứng nguy hiểm xảy ra. Nếu bạn còn bất cứ băn khoăn hay thắc mắc nào cần được tư vấn chi tiết hơn vui lòng liên hệ ngay với dược sĩ Yoosun Rau má qua hotline 1800.1125 (miễn cước phí).

Yoosun Rau má thay DIỆN MẠO MỚI – CHÀO TUỔI 20 cùng khát vọng vươn xa!

Các thông tin trên website chỉ dùng để tham khảo, không thể thay thế ý kiến Bác sĩ

Để lại bình chọn cho bài viết của chúng tôi:

Đánh giá
Bình luận mặc định
Bình luận trên facebook

Chưa có bình luận!

Địa chỉ Email của bạn sẽ được giữ kín.

Bài viết cùng chuyên mục