Bỏng cấp độ 2 là gì? Nguy hiểm không? Nhận biết và xử lý
Tác giả: Nguyễn Thị Thu Hà
Không giống như bỏng nhẹ chỉ gây đỏ da thoáng qua, bỏng cấp độ 2 xâm nhập sâu hơn và có thể để lại hậu quả nặng nề nếu chủ quan. Những cơn đau rát kéo dài, nguy cơ nhiễm trùng và sẹo co kéo là lý do bạn cần hiểu đúng và hành động nhanh chóng khi gặp phải tình huống này.
I – Bỏng cấp độ 2 là gì?
Bỏng cấp độ 2 là tình trạng tổn thương da không chỉ dừng lại ở lớp ngoài cùng (lớp biểu bì) mà còn ảnh hưởng đến một phần lớp trung bì – tức tầng da bên dưới. Do vậy, mức độ tổn thương ở bỏng cấp độ 2 sâu và nghiêm trọng hơn bỏng cấp độ 1 (chỉ tổn thương lớp biểu bì) nhưng chưa phá hủy hoàn toàn cấu trúc da như bỏng cấp độ 3.
Cấu trúc da tổn thương khi bị bỏng độ 2
II – Nguyên nhân bị bỏng độ 2
Bỏng cấp độ 2 có thể xảy ra do nhiều tác nhân khác nhau trong đời sống hằng ngày. Các nguyên nhân phổ biến bao gồm:
1. Bỏng nhiệt
– Nước sôi, dầu mỡ nóng: Đây là nguyên nhân rất thường gặp, đặc biệt trong bếp núc. Tiếp xúc trực tiếp với nước sôi, dầu ăn nóng có thể làm tổn thương sâu các lớp da.
– Tiếp xúc với lửa: Tai nạn do nến, bật lửa, cháy nổ nhỏ hoặc tia lửa từ các thiết bị hàn xì, bếp gas.
– Tiếp xúc với vật nóng: Bàn là, bô xe máy, lò nướng, máy sấy tóc, nắp nồi áp suất… nếu da chạm vào trong thời gian ngắn nhưng nhiệt độ cao, cũng dễ gây bỏng độ 2.
2. Bỏng hóa chất
Các chất tẩy rửa mạnh, axit (như axit sulfuric, hydrochloric), hoặc bazơ mạnh (như xút, amoniac) khi dính vào da có thể gây tổn thương nghiêm trọng các lớp da, dẫn đến bỏng cấp độ 2. Đặc biệt nguy hiểm nếu hóa chất tiếp xúc lâu hoặc không được rửa sạch ngay.
Cẩn thận khi sử dụng hoá chất vì dễ gây bỏng
3. Bỏng điện
Dòng điện áp thấp (ví dụ điện gia dụng) nếu tiếp xúc trực tiếp có thể gây tổn thương da từ nhẹ đến trung bình, trong đó bỏng cấp độ 2 là khá phổ biến. Bỏng điện còn có nguy cơ tổn thương sâu bên trong mô mà bề ngoài nhìn không thấy rõ.
4. Bỏng do tiếp xúc với nhiệt độ cực cao
Ánh nắng mặt trời trong thời gian dài (sốc nhiệt, cháy nắng nặng) cũng có thể gây bỏng cấp độ 2, đặc biệt ở vùng da mỏng và nhạy cảm. Hít phải hơi nước cực nóng trong các nhà máy, nhà bếp công nghiệp có thể gây bỏng da mặt và tay.
5. Bỏng do ma sát
Các tai nạn như ngã xe máy, trượt trên mặt đường với tốc độ cao có thể tạo ra ma sát mạnh, làm nóng và tổn thương lớp da, gây bỏng độ 2.
III – Biểu hiện da bị bỏng cấp độ 2
Bỏng hóa chất xảy ra khi da, mắt hoặc niêm mạc tiếp xúc với các chất có tính ăn mòn cao như axit, bazơ, dung môi công nghiệp… Biểu hiện bỏng hóa chất có thể rất khác nhau tùy vào loại hóa chất, nồng độ, thời gian tiếp xúc, nhưng thường bao gồm:
1. Biểu hiện tại chỗ trên da
– Đỏ da, nóng rát ngay sau tiếp xúc.
– Đau nhức dữ dội tại vùng da tiếp xúc, cảm giác bỏng sâu.
– Sưng nề, phù quanh khu vực bị bỏng.
– Bong tróc da, tạo thành bọng nước hoặc loét da (nặng hơn).
– Đổi màu da: tùy theo hóa chất mà vùng da có thể chuyển sang màu trắng bệch, xám tro, vàng nâu hoặc đen.
– Cảm giác tê bì hoặc mất cảm giác nếu tổn thương sâu.
Bỏng cấp độ 2 gây tổn thương sâu hơn so với bỏng nhẹ (độ 1), với những dấu hiệu đặc trưng dễ nhận biết
2. Biểu hiện toàn thân (trong trường hợp nặng)
– Buồn nôn, chóng mặt, đau đầu (nếu hít phải hóa chất hoặc diện tích bỏng rộng).
– Khó thở nếu hóa chất bốc hơi gây bỏng đường hô hấp.
– Sốc (da lạnh, mạch nhanh, huyết áp tụt) nếu bỏng nặng, lan rộng.
3. Biểu hiện ở mắt, niêm mạc
– Đau buốt mắt, chảy nước mắt nhiều nếu hóa chất bắn vào mắt.
– Mờ mắt, cảm giác như có dị vật.
– Nếu bỏng niêm mạc miệng, mũi: đau rát, sưng nề, khó nuốt, khó thở.
IV – Bỏng độ 2 nguy hiểm không?
Bỏng độ 2 có thể nguy hiểm nếu không xử lý và chăm sóc đúng cách. Mức độ nguy hiểm phụ thuộc vào diện tích bỏng, vị trí bỏng và tình trạng cơ thể lúc bị bỏng.
Các nguy cơ cụ thể gồm:
– Nhiễm trùng vết bỏng: Do lớp da bảo vệ đã bị tổn thương, vi khuẩn dễ xâm nhập gây mưng mủ, lan rộng nhiễm trùng, thậm chí nhiễm trùng máu nếu nặng.
– Mất nước và rối loạn điện giải: Bỏng diện rộng khiến cơ thể mất dịch nhiều qua da, dễ dẫn đến tụt huyết áp, choáng.
– Để lại sẹo và co rút da: Nếu tổn thương sâu hoặc không chăm sóc đúng, vết bỏng có thể để lại sẹo dày, thâm, thậm chí co kéo da ảnh hưởng vận động.
– Đau đớn kéo dài và ảnh hưởng tâm lý: Vùng da bỏng đau rát mạnh và dai dẳng, dễ làm người bệnh căng thẳng, mất ngủ, ăn kém.
– Sốc bỏng (hiếm nhưng nguy hiểm): Với bỏng lớn, người bệnh có thể bị sốc với dấu hiệu da lạnh, thở nhanh, mạch nhanh, tụt huyết áp.
V – Bỏng độ 2 bao lâu thì khỏi?
Thời gian hồi phục của bỏng cấp độ 2 phụ thuộc vào mức độ tổn thương (nông hay sâu), diện tích bỏng và cách chăm sóc vết thương.
Thông thường:
1. Bỏng độ 2 nông (chỉ ảnh hưởng phần nông của lớp bì):
– Thời gian lành da khoảng 10–14 ngày.
– Nếu chăm sóc tốt, khả năng hồi phục nhanh, hạn chế tối đa sẹo.
2. Bỏng độ 2 sâu (tổn thương sâu vào lớp bì giữa):
– Thời gian lành lâu hơn, thường khoảng 14–28 ngày.
– Nguy cơ để lại sẹo lồi, sẹo co kéo cao hơn nếu không điều trị đúng cách.
Các yếu tố ảnh hưởng đến tốc độ hồi phục:
– Chăm sóc vết thương: Vệ sinh, thay băng, bôi thuốc theo đúng hướng dẫn giúp vết bỏng mau lành.
– Kích thước và vị trí vết bỏng: Bỏng nhỏ, ở vị trí ít vận động sẽ lành nhanh hơn bỏng diện rộng hoặc bỏng tại các khớp (gối, khuỷu tay…).
– Tình trạng sức khỏe: Người khỏe mạnh, dinh dưỡng tốt sẽ hồi phục nhanh hơn. Người lớn tuổi, trẻ nhỏ, hoặc người mắc bệnh mạn tính (tiểu đường, suy giảm miễn dịch…) có thể mất nhiều thời gian hơn.
– Có biến chứng hay không: Nếu bị nhiễm trùng, thời gian lành sẽ kéo dài và nguy cơ để lại sẹo sẽ cao hơn.
VI – Bỏng cấp độ 2 có để lại sẹo không?
Có thể có, nhưng không phải lúc nào cũng chắc chắn.
Khả năng để lại sẹo phụ thuộc vào ba yếu tố chính:
Độ sâu của vết bỏng:
– Bỏng II-A (nông): chỉ tới lớp bì nông → da thường tái tạo trong 10-14 ngày, hầu như không để sẹo hoặc chỉ đổi màu nhẹ.
– Bỏng II-B (sâu): sang lớp bì giữa → da lành 14-28 ngày; nguy cơ sẹo lồi, sẹo dày/co kéo cao hơn.
Chăm sóc vết thương:
Rửa mát sớm, giữ ẩm, thay băng vô trùng, không chọc bọng nước, bôi thuốc tái tạo da theo chỉ định → giảm 50 % nguy cơ sẹo xấu.
Biến chứng & cơ địa:
Nhiễm trùng, thiếu dinh dưỡng, bệnh mạn tính (đái tháo đường), cơ địa sẹo lồi, vùng bỏng ở khớp/hay cử động → tăng khả năng sẹo.
VII – Cách xử lý bỏng cấp độ 2
Nếu không may bị bỏng cấp độ 2, việc xử lý ban đầu đúng cách cực kỳ quan trọng để làm dịu cơn đau, ngăn ngừa biến chứng và rút ngắn thời gian hồi phục. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết từng bước mà bạn nên ghi nhớ.
Bước 1: Làm mát ngay vùng da bị bỏng
– Xả nước sạch, mát (không lạnh buốt) lên vùng da bị bỏng liên tục 10 – 15 phút.
– Nếu không có nước chảy, có thể ngâm nhẹ vùng da bỏng trong nước sạch mát.
– Mục đích: giảm nhiệt độ da, hạn chế tổn thương lan rộng và giảm đau.
Ngay sau khi bị bỏng, việc xả nước mát là bước sơ cứu đầu tiên và cực kỳ quan trọng.
Lưu ý:
Không dùng nước đá, nước quá lạnh hoặc chườm đá trực tiếp vì có thể làm da tổn thương nặng hơn.
Bước 2: Loại bỏ tác nhân gây bỏng nếu còn bám trên da
– Nếu quần áo dính hóa chất, dầu nóng, cần nhẹ nhàng cắt bỏ quần áo quanh vùng bỏng, không kéo mạnh nếu vải dính chặt vào da.
– Tháo nhẫn, đồng hồ, vòng tay quanh vùng bị bỏng sớm để tránh nghẽn máu khi da sưng nề.
Bước 3: Che phủ vết bỏng bằng gạc sạch
– Dùng gạc vô trùng hoặc vải sạch, mềm, không xơ phủ nhẹ lên vết bỏng.
– Không chọc vỡ bọng nước để tránh nhiễm trùng.
– Nếu bọng nước tự vỡ, cần vệ sinh nhẹ nhàng bằng nước muối sinh lý.
Bước 4: Uống bù nước
Bỏng có thể gây mất nước nhẹ. Cho bệnh nhân uống nước lọc hoặc oresol nếu tỉnh táo và có thể uống.
Bước 5: Theo dõi vết bỏng và các dấu hiệu bất thường
Quan sát xem có các dấu hiệu nhiễm trùng như: mủ, đỏ lan rộng, đau tăng, sốt. Nếu có, đến cơ sở y tế ngay lập tức.
!Khi nào cần đến bệnh viện?
– Bỏng trên diện rộng (> 5–10% cơ thể)
– Bỏng ở vùng mặt, cổ, bàn tay, bàn chân, bộ phận sinh dục, quanh khớp
– Bỏng sâu, vùng da trắng bệch, mất cảm giác
– Có dấu hiệu nhiễm trùng hoặc đau tăng, sốt
VIII – Cách phòng tránh bỏng độ 2
Bỏng độ 2 có thể phòng ngừa được nếu bạn cẩn trọng trong sinh hoạt hằng ngày và chủ động bảo vệ cơ thể trước các nguy cơ. Dưới đây là những cách đơn giản nhưng rất quan trọng để hạn chế nguy cơ bị bỏng:
1. Cẩn trọng khi nấu nướng
– Luôn để tay cầm nồi, chảo quay vào trong bếp, tránh va quệt.
– Không để trẻ em lại gần khu vực bếp đang hoạt động.
– Kiểm tra nhiệt độ của thức ăn, nước, sữa trước khi ăn/uống, đặc biệt đối với trẻ nhỏ.
– Khi sử dụng lò vi sóng, cẩn thận với thực phẩm nóng không đều (bên ngoài nguội nhưng bên trong rất nóng).
2. An toàn khi dùng điện và thiết bị gia dụng
– Không để bàn là, máy sấy tóc, máy ép tóc nóng ở nơi trẻ nhỏ hoặc người không để ý dễ chạm vào.
– Kiểm tra dây điện, ổ điện để tránh rò rỉ, chập cháy gây bỏng điện.
– Dùng ổ cắm có nắp đậy an toàn, đặc biệt trong nhà có trẻ nhỏ.
Giáo dục trẻ về bỏng cần lặp lại nhiều lần, minh họa bằng hình ảnh sinh động, trò chơi nhẹ nhàng để trẻ vừa hiểu vừa nhớ lâu.
3. Bảo vệ khi tiếp xúc với hóa chất
– Khi sử dụng hóa chất tẩy rửa, cần đeo găng tay cao su, kính bảo hộ và đọc kỹ hướng dẫn sử dụng.
– Cất hóa chất ở nơi cao, an toàn, ngoài tầm tay trẻ em.
4. Phòng chống bỏng do ánh nắng mặt trời
– Hạn chế ra ngoài trời nắng gắt (10h–16h).
– Khi bắt buộc ra nắng, cần thoa kem chống nắng SPF 30+, đội nón rộng vành, mặc quần áo che chắn da kỹ lưỡng.
5. Phòng tránh bỏng do lửa và hơi nóng
– Lắp đặt thiết bị báo khói và bình chữa cháy mini trong nhà.
– Không đốt rác, nến, pháo, bếp lửa gần vật liệu dễ cháy mà không có biện pháp phòng hộ.
– Luôn kiểm tra bếp gas, máy nước nóng sau khi sử dụng để tránh rò rỉ khí hoặc cháy nổ.
6. Giáo dục an toàn cho trẻ nhỏ
– Dạy trẻ cách nhận biết nguy hiểm từ bếp lửa, nước sôi, đồ điện.
– Không để trẻ tự ý đun nước, nấu ăn, bật lửa khi không có người lớn giám sát.
IX – Giải đáp thắc mắc khi bị bỏng độ 2
Nếu bạn đang lo lắng khi gặp phải bỏng cấp độ 2, chắc chắn sẽ có rất nhiều thắc mắc cần được giải đáp.
1. Bỏng độ 2 có bị ngứa khi lành không?
Sau khi bị bỏng độ 2, ngứa là dấu hiệu da đang tái tạo và hồi phục.
Lúc này, bạn không nên gãi mạnh lên vùng da bỏng, thay vào đó có thể dùng kem có chứa thành phần chiết xuất rau má để giảm ngứa
(Xem thêm: Kem bôi da Yoosun Rau má có chứa thành phần gì?)
1. Bỏng độ 2 có cần uống thuốc không?
Tùy tình trạng, người bị bỏng độ 2 có thể cần uống thuốc. Bác sĩ có thể kê thuốc giảm đau, kháng sinh (nếu nguy cơ nhiễm trùng cao), hoặc thuốc bổ sung dưỡng chất giúp da tái tạo nhanh hơn.
2. Bỏng cấp độ 2 có cần kiêng ăn gì không?
Người bị bỏng độ 2 nên ăn nhiều đạm, vitamin C, kẽm để hỗ trợ tái tạo da; hạn chế đồ cay nóng, rượu bia vì có thể làm vết thương lâu lành hơn.
3. Bỏng độ 2 có phải tiêm phòng uốn ván không?
Nếu vết bỏng rộng hoặc sâu, hoặc hơn 5 năm chưa tiêm nhắc uốn ván, bạn nên tiêm phòng để phòng nguy cơ uốn ván.
4. Có được tắm không khi đang bị bỏng độ 2?
Bạn có thể tắm nhẹ nhàng với nước ấm (không ngâm lâu), tránh để vết bỏng ngâm nước quá lâu hoặc cọ xát mạnh. Sau tắm cần thay băng và bôi thuốc theo hướng dẫn.
5. Bỏng độ 2 có được vận động thể thao không?
Trong giai đoạn đầu (vết bỏng còn đau, còn bọng nước hoặc da non chưa phục hồi): bạn nên hạn chế vận động mạnh, nhất là nếu bỏng ở các vùng dễ cử động như khuỷu tay, gối, cổ chân. Khi da lành hẳn mới nên tập luyện lại từ từ.
Một vết bỏng có thể đau rát ngay lúc đó, nhưng hệ quả nếu sơ cứu sai cách còn kéo dài rất lâu. Bằng những hành động đơn giản nhưng đúng chuẩn, bạn có thể giúp vết bỏng cấp độ 2 phục hồi tốt hơn và tránh được nhiều rủi ro không đáng có. Hãy chăm sóc cơ thể mình như cách bạn luôn bảo vệ những điều quý giá nhất.
Tham khảo thêm:
Tài liệu tham khảo:
1. Burn Overview
https://www.hopkinsmedicine.org/health/conditions-and-diseases/burns
2. Burns: First aid
https://www.mayoclinic.org/first-aid/first-aid-burns/basics/art-20056649
3. Burns and scalds
https://www.nhs.uk/conditions/burns-and-scalds/
4. Burns
https://www.merckmanuals.com/home/injuries-and-poisoning/burns/burns
5. Emergency care of moderate and severe thermal burns in adults
https://www.uptodate.com/contents/emergency-care-of-moderate-and-severe-thermal-burns-in-adults
Để lại bình chọn cho bài viết của chúng tôi:
Chưa có bình luận!