Skip to main content
Yoosun background Yoosun background Yoosun background
Xuất bản: 14/08/2025

Bị dị ứng có nên truyền nước? Khi nào cần và khi nào không?

8 phút đọc Chia sẻ bài viết
5/5 - (1 bình chọn)

Bị dị ứng có nên truyền nước không? là câu hỏi mà nhiều người thắc mắc, đặc biệt khi gặp các triệu chứng khó chịu như mẩn ngứa, mệt mỏi. Tuy nhiên, việc truyền nước cần được cân nhắc kỹ lưỡng và chỉ thực hiện khi có chỉ định của bác sĩ.

I – Hiểu đúng về truyền nước

Truyền nước hay truyền dịch là một thủ thuật y tế phổ biến, nhưng việc hiểu đúng về nó là rất quan trọng để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Đây là phương pháp đưa các dung dịch y tế vào cơ thể qua đường tĩnh mạch. Dịch truyền thường là các dung dịch hòa tan gồm nhiều chất khác nhau, có thể được truyền chậm hoặc tiêm trực tiếp vào tĩnh mạch của người bệnh.

1. Mục đích của truyền nước

– Bù nước và điện giải: Đây là tác dụng chính của truyền dịch. Khi cơ thể bị mất nước nghiêm trọng do sốt cao, tiêu chảy, nôn mửa kéo dài, truyền dịch giúp bù lại lượng nước và các ion điện giải thiết yếu (như Natri, Kali, Clorua…) đã mất.

– Cung cấp năng lượng và dinh dưỡng: Trong các trường hợp người bệnh suy nhược nặng, không thể ăn uống bình thường, truyền dịch giúp bổ sung năng lượng, vitamin

và các vi chất cần thiết để duy trì sự sống và hỗ trợ phục hồi.

– Hỗ trợ điều trị: Truyền dịch còn được sử dụng để pha loãng thuốc và đưa vào cơ thể từ từ, đặc biệt với những loại thuốc không thể tiêm nhanh vào mạch máu.

– Duy trì thể tích tuần hoàn: Giữ cho máu lưu thông đủ tới các cơ quan, duy trì huyết áp ổn định, nhất là khi tụt huyết áp do mất dịch hoặc giãn mạch.

Dị ứng có phải truyền nước khôngViệc truyền dịch chỉ được thực hiện bởi nhân viên y tế có chuyên môn.

2. Các loại dịch truyền thường gặp

Các loại dịch truyền rất đa dạng, tùy thuộc vào mục đích điều trị. Một số loại phổ biến bao gồm:

– Dung dịch tinh thể:

Natri clorid 0,9% (nước muối sinh lý) – thường gọi là “nước biển”, dùng để bù nước, điện giải.

Ringer lactate – chứa nhiều loại điện giải, thường dùng trong cấp cứu mất nước hoặc sốc.

Dung dịch glucose – bổ sung năng lượng nhanh.

– Dung dịch keo: Chứa phân tử lớn như albumin, dextran, giúp giữ dịch trong lòng mạch lâu hơn.

3. Lưu ý khi truyền nước

– Truyền nước là thủ thuật y tế, chỉ thực hiện khi có chỉ định của bác sĩ.

– Phải được thực hiện tại cơ sở y tế, bởi nhân viên có chuyên môn để tránh các biến chứng như:

+ Sốc phản vệ do dị ứng với thành phần dịch truyền.

+ Nhiễm trùng đường truyền.

+ Rối loạn điện giải hoặc phù phổi cấp nếu truyền sai loại hoặc sai tốc độ.

– Không tự ý truyền tại nhà, đặc biệt trong trường hợp dị ứng, vì cần theo dõi sát các phản ứng bất thường.

II – Bị dị ứng có nên truyền nước không? Chuyên gia giải đáp

=> Chỉ truyền nước khi có chỉ định của bác sĩ.

Nhiều người cho rằng chỉ cần truyền nước là có thể “giải độc” và làm giảm nhanh các triệu chứng dị ứng. Tuy nhiên, đây là quan niệm chưa chính xác. Thực tế, dị ứng có nên truyền nước không phụ thuộc vào mức độ phản ứng và tình trạng toàn thân của người bệnh.

1. Khi nào di ứng nên truyền nước?

Một số tình huống cụ thể mà bác sĩ có thể cân nhắc truyền dịch gồm:

1.1. Dị ứng kèm mất nước, cần truyền nước biển 

Tình huống: Người bệnh dị ứng có kèm nôn ói nhiều, tiêu chảy, sốt cao khiến cơ thể mất nước và điện giải.

Loại dịch: Natri clorid 0,9% (thường gọi là nước muối sinh lý hoặc nước biển).

Mục đích:

– Bù nhanh lượng nước và ion natri bị mất.

– Giúp duy trì thể tích tuần hoàn, ổn định huyết áp.

Lưu ý: Dịch NaCl 0,9% là dung dịch đẳng trương, an toàn cho hầu hết bệnh nhân, nhưng vẫn cần theo dõi mạch, huyết áp và lượng nước tiểu trong quá trình truyền.

1.2. Sốc phản vệ – cần truyền dịch nhanh 

Tình huống: Đây là biến chứng dị ứng nặng nhất, có thể đe dọa tính mạng, với biểu hiện tụt huyết áp, khó thở, mạch nhanh yếu, choáng.

Bị dị ứng có nên truyền nước khôngTruyền dịch có vai trò cực kỳ quan trọng khi bị sốc phản vệ

Loại dịch:

– Ringer lactate: chứa nhiều loại điện giải (Na⁺, K⁺, Ca²⁺, lactate) giúp hồi phục nhanh thể tích tuần hoàn.

– NaCl 0,9%: thay thế khi không có RL hoặc cần bù natri nhanh.

Mục đích:

– Duy trì huyết áp, hỗ trợ tuần hoàn trong khi tiêm adrenalin và các thuốc cấp cứu khác.

– Nguyên tắc: Truyền nhanh với tốc độ cao, kết hợp xử trí sốc phản vệ theo phác đồ của Bộ Y tế.

1.3. Dị ứng nặng kèm rối loạn tiêu hóa nhiều

Tình huống: Dị ứng hoá chất, thực phẩm hoặc thuốc gây nôn ói, tiêu chảy liên tục → mất nước, mệt mỏi, tụt huyết áp nhẹ.

Loại dịch:

– NaCl 0,9% hoặc Ringer lactate để bù nước và điện giải.

– Có thể bổ sung Glucose 5% nếu người bệnh hạ đường huyết hoặc không ăn uống được.

Mục đích:

– Khôi phục cân bằng dịch và điện giải.

– Giúp cơ thể hồi phục nhanh hơn, giảm kiệt sức.

2. Khi nào dị ứng không cần truyền nước?

Trong nhiều trường hợp, việc truyền nước không mang lại lợi ích và thậm chí có thể tiềm ẩn rủi ro:

2.1. Dị ứng mức độ nhẹ

Biểu hiện: Chỉ nổi mẩn đỏ, ngứa, nổi mề đay rải rác, không kèm sốt cao, không khó thở, không sưng phù nặng.

Lý do không cần truyền nước:

– Cơ thể chưa mất nước hay rối loạn điện giải.

– Điều trị chủ yếu là dùng thuốc kháng histamine, corticoid đường uống hoặc tiêm (theo chỉ định), kết hợp tránh tiếp xúc dị nguyên.

– Việc truyền nước trong trường hợp này không giúp rút ngắn thời gian khỏi bệnh và có thể gây thêm nguy cơ dị ứng truyền nước hoặc nhiễm trùng đường truyền.

2.2. Người bệnh uống bù dịch được

Biểu hiện: Có thể ăn uống bình thường, không nôn ói nhiều, không tiêu chảy nhiều, huyết áp và mạch ổn định.

bị dị ứng có truyền nước được khôngNếu dị ứng nhẹ, người bệnh vẫn uống bù dịch được và không mất nước, thì không cần truyền nước

Lý do không cần truyền nước:

– Uống đủ nước lọc, oresol, nước trái cây… đã đủ để bù dịch.

– Không cần can thiệp xâm lấn như truyền tĩnh mạch.

– Giảm nguy cơ biến chứng liên quan đến đường truyền (nhiễm trùng, viêm tĩnh mạch).

2.3. Dị ứng đã ổn định và không có dấu hiệu mất dịch

Biểu hiện: Sau khi dùng thuốc, triệu chứng ngứa, mẩn đỏ giảm nhanh, không còn dấu hiệu mất nước (khô môi, tiểu ít, chóng mặt).

Lý do không cần truyền nước:

– Cơ thể đã tự cân bằng nước và điện giải.

– Bác sĩ ưu tiên điều trị duy trì bằng thuốc, không cần bù dịch qua đường tĩnh mạch.

Lưu ý từ bác sĩ:

– Truyền nước không phải “thuốc đặc hiệu” trị dị ứng

– Chỉ khi có chỉ định của bác sĩ, dựa trên thăm khám và đánh giá tình trạng.

– Phải đúng loại dịch, đúng liều lượng và trong điều kiện y tế an toàn.

– Tuyệt đối không tự ý truyền dịch ở nhà hay cơ sở không đủ trang thiết bị cấp cứu.

III – Cách điều trị dị ứng ngoài truyền nước

Trong phần lớn các trường hợp, bị dị ứng không bắt buộc phải truyền nước, đặc biệt nếu người bệnh vẫn uống được và không có dấu hiệu mất nước nghiêm trọng. Thay vào đó, các phương pháp điều trị thường tập trung vào giảm triệu chứng, loại bỏ nguyên nhân và hỗ trợ phục hồi da.

1. Thuốc kháng histamine

Histamine là một chất trung gian gây viêm, được cơ thể giải phóng khi tiếp xúc với dị nguyên (thức ăn, thuốc, phấn hoa, lông động vật…). Khi histamine gắn vào các thụ thể H1 trên da và niêm mạc, nó gây ra:

– Giãn mạch → đỏ da

– Tăng tính thấm thành mạch → phù nề, sưng

– Kích thích đầu dây thần kinh cảm giác → ngứa

Thuốc kháng histamine sẽ ngăn histamine gắn vào thụ thể H1, từ đó giảm nhanh triệu chứng ngứa, mẩn đỏ, nổi mề đay.

Cách dùng:

– Đường uống: Viên nén, viên nang, siro (thường dùng cho dị ứng da, viêm mũi dị ứng).

– Đường tiêm: Áp dụng trong dị ứng nặng hoặc khi bệnh nhân không uống được.

Liều lượng:

– Người lớn: Tùy thuốc, thường 1–2 lần/ngày.

– Trẻ em: Tính theo cân nặng, tuyệt đối theo chỉ định bác sĩ.

2. Thuốc corticoid

Trong dị ứng nặng, corticoid được xem là một phần quan trọng trong phác đồ điều trị, bên cạnh thuốc kháng histamine và các biện pháp cấp cứu khác.  Corticoid (glucocorticoid) là nhóm thuốc chống viêm mạnh, giúp:

Bị dị ứng truyền nước được khôngCorticoid đường uống hoặc tiêm nếu lạm dụng dễ gây tác dụng phụ nghiêm trọng như loãng xương, tăng đường huyết, loét dạ dày, suy tuyến thượng thận

– Giảm sưng, đỏ, phù nề ở vùng da bị dị ứng.

– Ức chế phản ứng miễn dịch quá mức của cơ thể, làm giảm nhanh các triệu chứng viêm.

– Giảm cảm giác ngứa và khó chịu.

Cách dùng:

– Dạng uống (prednisolone, methylprednisolone…): Dùng khi dị ứng lan rộng hoặc kèm viêm nặng. Liều được tính theo cân nặng và mức độ viêm, thường giảm dần liều theo hướng dẫn bác sĩ.

– Dạng tiêm (dexamethasone, methylprednisolone…): Áp dụng trong cấp cứu hoặc khi bệnh nhân không uống được thuốc. Tác dụng nhanh, dùng ngắn hạn.

– Dạng bôi ngoài da (hydrocortisone, triamcinolone…):Giảm viêm tại chỗ ở vùng da bị dị ứng. Thường dùng cho tổn thương khu trú, không lan rộng.

Lưu ý: Không tự ý dùng kéo dài để tránh tác dụng phụ.

3. Adrenalin (Epinephrine)

Chỉ định: Trong trường hợp sốc phản vệ, đây là thuốc bắt buộc phải tiêm ngay để cứu sống bệnh nhân.

Đặc điểm: Chỉ được sử dụng tại cơ sở y tế hoặc khi người bệnh đã được huấn luyện sử dụng bút tiêm adrenalin tự động.

– Vai trò và tác dụng

Adrenalin là thuốc quan trọng nhất trong xử trí sốc phản vệ – biến chứng nặng nhất của dị ứng.

– Cơ chế:

Kích thích alpha-adrenergic → co mạch, nâng huyết áp, giảm phù nề niêm mạc đường thở.

Kích thích beta-adrenergic → giãn phế quản, giúp thở dễ hơn, giảm co thắt đường thở.

Ổn định màng tế bào mast và basophil, hạn chế giải phóng thêm histamine và các chất trung gian gây dị ứng.

– Cách dùng và liều lượng

Tiêm bắp là đường ưu tiên (thường ở mặt trước–ngoài đùi) vì hấp thu nhanh và an toàn hơn tiêm tĩnh mạch trong cấp cứu ban đầu.

Liều người lớn: 0,3–0,5 mg (0,3–0,5 ml dung dịch 1:1000), lặp lại sau 5–15 phút nếu cần, tùy đáp ứng và chỉ số sinh tồn.

Liều trẻ em: 0,01 mg/kg (tối đa 0,3 mg/lần), lặp lại sau 5–15 phút nếu cần.

Bút tiêm tự động (epinephrine auto-injector – EpiPen): Dành cho người có tiền sử sốc phản vệ, hướng dẫn bệnh nhân và người nhà cách sử dụng.

4. Bù nước bằng đường uống

Đây là lựa chọn an toàn và đơn giản trước khi nghĩ đến biện pháp xâm lấn như truyền dịch tĩnh mạch vì:

– Giảm nguy cơ biến chứng so với truyền dịch tĩnh mạch (nhiễm trùng, viêm tĩnh mạch, sốc phản vệ do dịch truyền).

– Giúp cơ thể hấp thu nước và điện giải một cách tự nhiên và điều hòa hơn.

– Có thể bổ sung thêm các vitamin, khoáng chất từ thực phẩm và đồ uống.

Cách dùng:

– Nước lọc: Uống từng ngụm nhỏ, đều đặn trong ngày, tránh uống quá nhiều một lúc để giảm áp lực cho dạ dày.

– Dung dịch oresol (ORS):

Pha đúng tỉ lệ hướng dẫn trên bao bì. Dùng khi có dấu hiệu mất nước nhẹ (môi khô, tiểu ít, hơi chóng mặt).

– Nước hoa quả tươi (cam, dưa hấu, táo…):

Bổ sung vitamin C, chất chống oxy hóa giúp tăng sức đề kháng. Không thêm nhiều đường để tránh tăng đường huyết đột ngột.

– Súp loãng, nước canh: Giúp bổ sung cả nước và điện giải tự nhiên từ thực phẩm.

5. Chăm sóc và phục hồi da bằng kem bôi chứa chiết xuất rau má

Chiết xuất rau má (Centella asiatica) có đặc tính làm dịu da, giảm viêm, giảm ngứa và kích thích tái tạo mô, đồng thời hỗ trợ phục hồi da nhanh hơn sau khi bị mẩn đỏ, trầy xước do gãi.

bị dị ứng có phải truyền nước khôngKem bôi chứa chiết xuất rau má có thể giúp làm dịu và phục hồi vùng da tổn thương do dị ứng 

( Xem thêm: Kem bôi da Yoosun Rau má – Giải đáp nhanh )

Cách dùng:

– Làm sạch nhẹ nhàng vùng da bị dị ứng.

– Thoa lớp mỏng kem chứa chiết xuất rau má 2 – 3 lần/ngày.

Lưu ý: Chỉ dùng khi dị ứng mức độ nhẹ hoặc da đã qua giai đoạn viêm cấp. Nếu da có vết loét, rỉ dịch hoặc có dấu hiệu nhiễm trùng, cần khám bác sĩ trước khi bôi.

Dù ở tình huống nào, quyết định dị ứng có truyền nước được không cũng phải do bác sĩ chỉ định sau khi thăm khám và đánh giá. Ngoài ra, việc kết hợp chăm sóc da bằng kem bôi chứa chiết xuất rau má sẽ giúp làm dịu, phục hồi và hạn chế sẹo, thâm sau dị ứng, mang lại hiệu quả phục hồi toàn diện hơn.

Hãy nhớ, xử trí dị ứng đúng cách ngay từ đầu sẽ giúp rút ngắn thời gian hồi phục và phòng ngừa biến chứng nguy hiểm.

Tham khảo thêm:

 

Tài liệu tham khảo:

1. Can IV Therapy Help with Seasonal Allergies?

https://www.azivmedics.com/can-iv-therapy-help-with-seasonal-allergies

2. Evidence update for the treatment of anaphylaxis

https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC8139870/

3. ASCIA Guidelines – Acute Management of Anaphylaxis

https://www.allergy.org.au/hp/papers/acute-management-of-anaphylaxis-guidelines

Các thông tin trên website chỉ dùng để tham khảo, không thể thay thế ý kiến Bác sĩ
Yoosun Rau Má

Kem bôi da Yoosun Rau má

  • Làm thơm và dưỡng da, giúp da mềm mịn
  • Góp phần ngăn ngừa các tác nhân gây mụn, rôm sảy, mẩn ngứa, hăm da
  • Làm mát dịu da
  • Làm mờ các vết sẹo, vết thâm do mụn

Gel tắm gội thảo dược Yoosun Rau má

Làm sạch nhẹ nhàng. Giúp làm mát, dịu da, góp phần ngăn ngừa mẩn ngứa, giảm mẩn đỏ.

Sữa dưỡng ẩm cho bé Yoosun Rau má

  • Dưỡng ẩm, làm mềm da, mát da
  • Giúp giảm ngứa do khô da

Dầu massage cho bé Yoosun Rau má

  • Làm mềm, mượt da, hỗ trợ cho việc mát - xa cho bé
  • Tạo lớp màng giữ ẩm trên da bé, tăng cường hàng rào bảo vệ da
  • Giúp làm mát, dịu da, dùng cho các vết hăm tã, vùng cứt trâu của trẻ

CÔNG TY TNHH ĐẠI BẮC
Địa chỉ: Số 11, đường Công nghiệp 4, KCN Sài Đồng B, Thạch Bàn, Long Biên, Hà Nội
Nhà máy sản xuất: Đường D1, KCN Yên Mỹ II, thị trấn Yên Mỹ, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên

Để lại bình chọn cho bài viết của chúng tôi:

5/5 - (1 bình chọn)
Bình luận mặc định

Chưa có bình luận!

Địa chỉ Email của bạn sẽ được giữ kín.