Cách xử lý bỏng gas: Từ sơ cứu đến điều trị y tế
Tác giả: Nguyễn Thị Thu Hà
Khí gas được sử dụng phổ biến trong nấu ăn và sinh hoạt, tuy nhiên, nếu không chú ý, khí gas có thể gây ra những tai nạn nguy hiểm, trong đó bỏng khí gas là một trong những tình huống nghiêm trọng. Hãy cùng tìm hiểu những nguyên nhân chủ yếu gây ra bỏng khí gas, cách xử lý nhanh chóng và các biện pháp phòng ngừa để bảo vệ bản thân khỏi những nguy hiểm không đáng có.
I – Tìm hiểu về khi gas
Gas dùng trong sinh hoạt và công nghiệp chủ yếu là khí hóa lỏng (LPG – Liquefied Petroleum Gas). LPG là hỗn hợp của hai loại khí chính:
– Propane (C₃H₈)
– Butane (C₄H₁₀)
Đặc điểm của khí gas (LPG):
– Ở điều kiện thường, LPG là khí nhưng khi nén lại dưới áp suất cao, nó chuyển thành dạng lỏng.
– Không màu, không mùi. Tuy nhiên, nhà sản xuất thường thêm chất tạo mùi (Ethanethiol) để dễ phát hiện rò rỉ.
– Dễ cháy và tỏa nhiệt lớn khi đốt, nên được sử dụng phổ biến trong nấu ăn, sưởi ấm, sản xuất công nghiệp, ô tô,…
– Nhẹ hơn không khí (đối với propane) hoặc nặng hơn không khí (đối với butane), nên khi rò rỉ có thể tích tụ ở những khu vực thấp, gây nguy cơ cháy nổ.
Ngoài LPG, một số loại khí gas khác có thể gặp trong đời sống là:
– Khí thiên nhiên (CNG – Compressed Natural Gas): Chủ yếu là Methane (CH₄), dùng làm nhiên liệu xe, công nghiệp.
– Khí gas lạnh (Freon – CFC, HFC, HCFC): Dùng trong máy lạnh, tủ lạnh.
– Khí độc CO (Carbon monoxide): Sinh ra khi đốt cháy gas không hoàn toàn, có thể gây ngộ độc khí.
II – Bỏng khí gas là như thế nào?
Bỏng khí gas là tình trạng tổn thương da hoặc mô cơ thể do tiếp xúc với khí gas nóng hoặc lửa gây ra từ việc rò rỉ, cháy nổ khí gas. Khi gas (thường là LPG – khí hóa lỏng) bị rò rỉ hoặc tiếp xúc với tia lửa, nó có thể gây cháy mạnh và tạo ra ngọn lửa lớn. Nếu không được xử lý kịp thời, bỏng khí gas có thể gây ra các vết thương nghiêm trọng và ảnh hưởng đến sức khỏe.
III – Nguyên nhân bị bỏng khí gas
Bỏng khí gas chủ yếu xảy ra do việc sử dụng gas sai cách hoặc các sự cố kỹ thuật. Các yếu tố chính có thể gây ra tình trạng này bao gồm:
1. Rò rỉ khí gas
Khi khí gas (LPG) rò rỉ từ các bình gas, ống dẫn hoặc các thiết bị sử dụng gas, và gặp phải nguồn lửa (từ bếp gas, tia lửa điện, hay thậm chí là tàn thuốc), có thể gây cháy nổ. Khi gas rò rỉ vào không khí và không được phát hiện kịp thời, nó có thể dễ dàng gây ra vụ cháy hoặc nổ mạnh nếu có sự xuất hiện của tia lửa.
2. Sử dụng bếp gas không đúng cách
Bật bếp gas khi có mùi gas trong không khí hoặc sử dụng bếp gas không được bảo trì tốt có thể dẫn đến việc gas bị rò rỉ và gây cháy nổ. Việc sử dụng bếp gas cũ, không kiểm tra định kỳ hoặc lắp đặt sai cách cũng làm tăng nguy cơ rò rỉ khí gas.
3. Nổ bình gas
Bình gas mini hoặc bình gas công nghiệp bị nổ do rò rỉ khí gas bên trong bình hoặc do va đập mạnh, quá tải nhiệt, hoặc lắp đặt không đúng cách. Bình gas bị nổ có thể gây ra vụ nổ lớn, gây bỏng cho người sử dụng và những người xung quanh.
4. Thiết bị gas cũ hoặc hư hỏng
– Sử dụng thiết bị gas cũ, hư hỏng hoặc không còn đảm bảo an toàn có thể gây rò rỉ khí gas, dẫn đến cháy nổ. Các thiết bị như bếp gas, lò sưởi gas nếu không được bảo dưỡng đúng cách cũng có thể gặp sự cố.
– Các thiết bị gas không đúng cách hoặc đã qua sử dụng lâu dài có thể có phần vỏ hư hỏng, van gas bị rò rỉ, gây nguy hiểm.
5. Sử dụng gas trong không gian kín
Sử dụng khí gas trong những không gian không có thông gió (ví dụ: phòng kín, căn bếp không có cửa sổ) có thể dẫn đến sự tích tụ khí gas trong không khí, tạo cơ hội cho cháy nổ nếu có nguồn lửa. Việc hít phải khí gas trong không gian kín không chỉ gây bỏng mà còn có thể dẫn đến ngộ độc khí, thiếu oxy, và nguy hiểm đến tính mạng.
6. Sự cố trong quá trình vận chuyển và lưu trữ gas
Khi vận chuyển hoặc lưu trữ bình gas không đúng cách, chẳng hạn như để gas gần nguồn nhiệt hoặc bị va đập mạnh, có thể gây hỏng vỏ bình hoặc van gas, dẫn đến rò rỉ và cháy nổ. Việc lưu trữ gas trong không gian nóng hoặc không đúng quy cách có thể gây áp suất cao, dẫn đến nổ.
7. Lỗi trong quá trình sử dụng các thiết bị gas công nghiệp
Trong các cơ sở công nghiệp, việc sử dụng thiết bị gas cỡ lớn hoặc máy móc chạy bằng khí gas không đảm bảo an toàn có thể dẫn đến rò rỉ khí hoặc nổ. Sự cố xảy ra trong môi trường công nghiệp có thể gây bỏng nghiêm trọng do nổ khí gas trong không gian làm việc.
IV – Biểu hiện của bỏng khí gas
Các biểu hiện của bỏng khí gas sẽ thay đổi tùy theo cấp độ của vết bỏng, từ mức độ nhẹ đến mức độ nặng. Dưới đây là các triệu chứng đặc trưng của bỏng khí gas theo từng cấp độ để bạn có thể nhận diện và xử lý kịp thời:
1. Bỏng độ 1 (Nhẹ)
Triệu chứng:
– Da chuyển sang màu đỏ, có thể sưng nhẹ.
– Cảm giác đau, rát tại vùng tiếp xúc với nhiệt.
Đặc điểm:
– Tổn thương chỉ ảnh hưởng đến lớp biểu bì (lớp ngoài cùng của da).
– Thường không xuất hiện bọng nước.
Hồi phục: Vết bỏng thường tự lành trong vài ngày nếu được chăm sóc đúng cách, không để lại sẹo.
2. Bỏng độ 2 (Trung Bình)
Triệu chứng:
– Da bị đỏ nhiều hơn, có thể xuất hiện bọng nước (một số vùng có thể phồng lên).
– Cảm giác đau rát dữ dội, có thể kèm theo sưng và viêm tại vùng bị bỏng.
Đặc điểm:
– Tổn thương ảnh hưởng đến cả lớp biểu bì và một phần lớp hạ bì.
– Các bọng nước có thể là dấu hiệu của sự phá vỡ lớp da.
Hồi phục: Quá trình lành vết bỏng có thể kéo dài từ vài tuần đến một tháng, có nguy cơ để lại sẹo nếu không chăm sóc đúng cách.
3. Bỏng độ 3 (Nặng)
Triệu chứng:
– Da bị cháy nặng, chuyển sang màu đen hoặc trắng bệch.
– Vết bỏng sâu, có thể không gây đau tại vùng bỏng do các đầu dây thần kinh bị tổn thương.
– Có thể xuất hiện mùi khét của da cháy.
Đặc điểm:
– Tổn thương lan rộng, ảnh hưởng đến toàn bộ các lớp da, thậm chí có thể xâm nhập vào mô cơ, mỡ và xương.
– Tình trạng này thường đòi hỏi can thiệp y tế khẩn cấp, như phẫu thuật tái tạo da.
Hồi phục: Quá trình hồi phục kéo dài, có thể phải điều trị nội trú và phẫu thuật ghép da, để lại hậu quả lâu dài về chức năng và thẩm mỹ.
4. Bỏng đường hô hấp (nếu có)
Triệu chứng:
– Khó thở, ho, cảm giác đau rát hoặc khan trong cổ họng.
– Có thể xuất hiện sưng tấy ở vùng họng và phổi, dẫn đến ngạt thở.
Đặc điểm: Xảy ra khi người bệnh hít phải khí nóng hoặc khói độc, ảnh hưởng đến đường hô hấp.
Hồi phục: Cần được can thiệp y tế ngay lập tức để hỗ trợ hô hấp và giảm nguy cơ tổn thương lâu dài.
V – Cách sơ cứu khi bị bỏng khí gas
Khi bị bỏng khí gas, cách sơ cứu nhanh chóng và chính xác sẽ đóng vai trò rất quan trọng trong việc giảm thiểu mức độ tổn thương và hỗ trợ quá trình hồi phục của nạn nhân. Việc nắm rõ các bước sơ cứu cơ bản không chỉ giúp giảm đau đớn mà còn có thể cứu sống trong trường hợp nghiêm trọng.
Dưới đây là các bước sơ cứu cần thực hiện khi gặp phải bỏng khí gas để hạn chế các tổn hại về sức khỏe:
Bước 1: Loại bỏ nguyên nhân gây bỏng
– Tắt bếp gas hoặc thiết bị gas ngay lập tức: Đảm bảo nguồn gas bị ngừng ngay để tránh rủi ro cháy nổ tiếp theo.
– Đưa nạn nhân ra khỏi khu vực nguy hiểm: Nếu có thể, hãy di chuyển nạn nhân ra khỏi khu vực có khí gas rò rỉ hoặc khu vực cháy nổ.
– Đảm bảo an toàn chung: Đảm bảo rằng không có nguồn lửa hoặc nguy cơ cháy nổ. Mở cửa thông gió hoặc cửa sổ để không khí được lưu thông.
Bước 2: Làm mát vết bỏng
– Làm mát vết bỏng với nước sạch: Xả vết bỏng dưới nước mát (không quá lạnh) từ vòi nước trong khoảng 10-20 phút để làm dịu vết bỏng và giảm nhiệt độ.
– Tránh sử dụng đá lạnh hoặc nước quá lạnh: Không chườm đá trực tiếp lên vết bỏng vì điều này có thể làm tổn thương mô thêm.
– Không sử dụng các chất liệu như dầu mỡ hay kem đánh răng: Đừng bôi bất kỳ chất nào lên vết bỏng nếu không có chỉ định của bác sĩ.
Bước 3: Bảo vệ vết bỏng
– Sử dụng băng gạc sạch: Nếu có thể, hãy băng vết bỏng bằng băng gạc vô trùng hoặc vải sạch để tránh bụi bẩn và vi khuẩn xâm nhập vào vết thương.
– Không làm vỡ bọng nước: Nếu có bọng nước, tuyệt đối không được chọc vỡ vì điều này có thể gây nhiễm trùng.
– Không đắp vết bỏng bằng vải hoặc các vật liệu không sạch.
VI – Cách điều trị bỏng gas
Điều trị bỏng khí gas sẽ khác nhau tùy vào mức độ nặng của vết bỏng. Nếu bỏng là nhẹ (độ 1 và độ 2 nhỏ), có thể xử lý tại nhà, nhưng nếu bỏng nghiêm trọng hơn (độ 2 lớn và độ 3), bạn sẽ cần đến sự hỗ trợ từ các chuyên gia y tế. Sau đây là hướng dẫn về cách điều trị bỏng khí gas tại nhà và bệnh viện.
1. Điều trị bỏng khí gas tại nhà (cho bỏng độ 1 và độ 2 nhỏ)
Điều trị bỏng khí gas tại nhà thường áp dụng cho những trường hợp bỏng nhẹ hoặc vừa (độ 1 và độ 2 nhỏ). Điều này bao gồm các bước giúp giảm đau, bảo vệ vết bỏng và thúc đẩy quá trình hồi phục mà không cần can thiệp y tế ngay lập tức. Sau khi sơ cứu ban đầu, bạn cần thực hiện những bước điều trị sau để giúp cho việc chữa lành vết bỏng.
1.1. Sử dụng kem Yoosun Rau má
Kem bôi da Yoosun Rau má giúp giảm sự khó chịu, giảm sưng và làm mát vết bỏng. Bôi một lớp mỏng lên vết bỏng để giúp da phục hồi, dưỡng ẩm nhẹ nhàng giúp da không bị khô và nứt nẻ, đặc biệt khi vết bỏng đã bắt đầu lành.
1.2. Giảm đau và sưng
Sử dụng Paracetamol hoặc Ibuprofen giúp giảm cơn đau và viêm, từ đó làm giảm sự khó chịu cho nạn nhân. Đảm bảo tuân thủ đúng liều lượng khuyến cáo và tránh dùng aspirin với trẻ em.
Nếu vết bỏng đau nhức hoặc sưng tấy, bạn có thể sử dụng chườm mát bằng khăn sạch, nhưng đừng để quá lâu.
1.3. Chăm sóc vết bỏng hàng ngày
Hãy thay băng vết bỏng ít nhất một lần mỗi ngày hoặc khi băng ướt. Luôn sử dụng băng gạc vô trùng để ngăn ngừa nhiễm trùng. Theo dõi sự hồi phục của vết bỏng, nếu thấy có dấu hiệu nhiễm trùng (đỏ, sưng, mưng mủ, sốt), cần đi bác sĩ ngay.
1.4. Chế độ ăn uống và sinh hoạt
Giữ cơ thể được cung cấp đầy đủ nước sẽ giúp tăng cường quá trình phục hồi của da và mô. Ăn thực phẩm giàu vitamin C và E, các loại thực phẩm giàu protein giúp cơ thể phục hồi mô và tăng khả năng tái tạo da.
2. Điều trị bỏng khí gas tại bệnh viện (dành cho bỏng nghiêm trọng)
Đối với bỏng khí gas mức độ nghiêm trọng (độ 2 lớn và độ 3), điều trị tại bệnh viện là bắt buộc và cần sự can thiệp chuyên môn:
2.1. Cấp cứu ban đầu
– Cung cấp oxy nếu bị bỏng đường hô hấp. Truyền dịch nếu mất nước nghiêm trọng.
– Giảm đau: Bệnh nhân sẽ được sử dụng thuốc giảm đau mạnh (opioids hoặc thuốc tiêm).
2.2. Phẫu thuật
– Phẫu thuật ghép da nếu vết bỏng sâu (độ 3), nhằm phục hồi mô bị hoại tử.
– Cắt lọc mô chết: Loại bỏ mô da chết để tránh nhiễm trùng và hỗ trợ hồi phục.
2.3. Chăm sóc đặc biệt
– Theo dõi chặt chẽ tình trạng hô hấp và các dấu hiệu của sốc.
– Vật lý trị liệu có thể được yêu cầu sau khi vết bỏng lành để phục hồi chức năng.
2.4. Theo dõi lâu dài
Vết bỏng có thể cần theo dõi và điều trị lâu dài để giảm thiểu sẹo và phục hồi chức năng cơ thể.
VII – Giải đáp 7 thắc mắc khi bỏng khí gas
Các câu hỏi thường gặp liên quan đến bỏng khí gas mà nhiều người thường gặp phải:
1. Bỏng gas có thể gây ra biến chứng gì?
Nếu không được điều trị kịp thời, bỏng khí gas có thể gây nhiễm trùng, sẹo vĩnh viễn, hoặc mất chức năng cơ thể (đặc biệt nếu bỏng ở tay, chân hoặc khu vực tiếp xúc trực tiếp với đường hô hấp). Bỏng đường hô hấp có thể dẫn đến khó thở và tổn thương phổi.
2. Làm thế nào để phòng ngừa bỏng khí gas?
Để phòng ngừa bỏng khí gas, bạn cần:
– Kiểm tra hệ thống gas định kỳ, đảm bảo không có rò rỉ.
– Sử dụng bếp gas đúng cách và tránh để bình gas gần nguồn nhiệt.
– Trang bị thiết bị phát hiện rò rỉ gas trong gia đình.
– Đảm bảo phòng bếp có thông gió tốt và tránh sử dụng gas trong không gian kín.
3. Bỏng gas có thể để lại sẹo không?
Bỏng khí gas có thể để lại sẹo, đặc biệt là đối với bỏng độ 2 lớn và độ 3. Tuy nhiên, nếu được điều trị đúng cách, các vết sẹo có thể nhỏ và mờ theo thời gian. Chăm sóc vết bỏng đúng cách và sử dụng các sản phẩm trị sẹo có thể giúp giảm thiểu tình trạng này.
4. Bỏng khí gas có thể gây ngộ độc không?
Nếu bị bỏng khí gas và hít phải khói hoặc khí gas độc, có thể gây ngộ độc khí carbon monoxide hoặc các chất khí độc hại khác, dẫn đến khó thở, chóng mặt, hoặc mất ý thức. Trong trường hợp này, cần cung cấp oxy và đưa nạn nhân đến bệnh viện ngay.
5. Bỏng khí gas có thể ảnh hưởng đến sức khỏe lâu dài không?
Tùy vào mức độ bỏng và việc điều trị, bỏng khí gas có thể để lại các vấn đề sức khỏe lâu dài như tổn thương mô, sẹo, hoặc ảnh hưởng đến chức năng hô hấp nếu bị bỏng đường hô hấp. Việc điều trị kịp thời và chăm sóc đúng cách giúp giảm thiểu nguy cơ này.
6. Có thể hồi phục hoàn toàn sau khi bị bỏng khí gas không?
Hồi phục hoàn toàn tùy thuộc vào mức độ bỏng và cách điều trị. Với bỏng độ 1 hoặc độ 2 nhỏ, hồi phục hoàn toàn có thể xảy ra mà không để lại sẹo. Tuy nhiên, với bỏng độ 3, quá trình hồi phục có thể kéo dài, cần điều trị chuyên sâu và có thể để lại sẹo vĩnh viễn.
7. Bỏng khí gas có thể xảy ra ở đâu ngoài nhà bếp?
Bỏng khí gas có thể xảy ra ở bất kỳ nơi nào có sử dụng khí gas, chẳng hạn như nhà bếp, công xưởng, trong các khu công nghiệp, thậm chí là khi sử dụng bình gas mini ngoài trời. Những khu vực này có nguy cơ rò rỉ gas cao và cần được sử dụng cẩn thận.
Bỏng khí gas là một tình huống nguy hiểm có thể gây ra những tổn thương nghiêm trọng cho cơ thể. Hãy luôn nhớ rằng, sự cẩn trọng và kịp thời trong việc xử lý các tình huống bỏng gas có thể giúp bảo vệ sức khỏe và tránh được những hậu quả nghiêm trọng.
Tham khảo thêm:
Tài liệu tham khảo:
1. Cooking Gas Explosions As Cause Of Burns Among Patients Admitted To A Regional Burn Centre In Nigeria
https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC7263717/
2. Burn Evaluation and Management
https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK430741/
3. Iatrogenic burns caused by gastrointestinal gas explosion during use of a holmium YAG laser
https://www.sciencedirect.com/science/article/pii/S2468912218300622
4. The Emergency Management and Treatment of Severe Burns
https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC3195355/
5. Medical Management Guidelines for Gasoline
https://wwwn.cdc.gov/TSP/MMG/MMGDetails.aspx?mmgid=465&toxid=83
Để lại bình chọn cho bài viết của chúng tôi:
Chưa có bình luận!