Skip to main content
Yoosun background Yoosun background Yoosun background
Xuất bản: 14/03/2025

Bỏng kiềm nguy hiểm thế nào? Cách xử lý và phòng tránh

Nội dung chính
[Hiện]
10 phút đọc Chia sẻ bài viết

Bỏng kiềm là tai nạn hóa chất cực kỳ nguy hiểm, có thể gặp phải trong sinh hoạt hàng ngày hoặc môi trường lao động. Không gây đau ngay lập tức nhưng bỏng kiềm lại âm thầm ăn sâu, phá hủy mô da nghiêm trọng. Nếu xử trí chậm trễ hoặc sai cách, nạn nhân có thể phải đối mặt với nguy cơ tổn thương vĩnh viễn, thậm chí mất mạng. Bạn đã thực sự biết cách phòng tránh và sơ cứu đúng?

I – Tìm hiểu về kiềm 

Kiềm (hay base) là một nhóm hợp chất hóa học có tính bazơ mạnh, có khả năng nhận proton (H⁺) hoặc tạo ra ion OH⁻ trong dung dịch nước. Kiềm có tính chất đối lập với axit và thường có độ pH lớn hơn 7.

1. Định nghĩa hoá học của kiềm

Kiềm có thể được định nghĩa theo nhiều cách khác nhau tùy vào thuyết hóa học được sử dụng:

1.1. Theo thuyết Arrhenius

Kiềm là chất khi hòa tan trong nước tạo ra ion hydroxide (OH⁻). Đây là cách định nghĩa truyền thống, chủ yếu áp dụng cho các bazơ mạnh tan hoàn toàn trong nước.

ví dụ: NaOH→Na++OH−NaOH \rightarrow Na^+ + OH^-NaOH→Na++OH−

1.2. Theo thuyết Brønsted-Lowry

Kiềm là chất có khả năng nhận proton (H⁺). Định nghĩa này mở rộng phạm vi kiềm, bao gồm cả những chất không chứa nhóm hydroxide (OH⁻) nhưng vẫn có tính bazơ.

Ví dụ: Amoniac (NH₃) có thể nhận một proton từ nước để tạo thành ion NH₄⁺: NH3+H2O⇌NH4++OH−NH_3 + H_2O \rightleftharpoons NH_4^+ + OH^-NH3​+H2​O⇌NH4+​+OH−

Bỏng kiềm là gì

1.3. Theo thuyết Lewis

Kiềm là chất có thể cho cặp electron không liên kết để tạo liên kết với một chất khác.

Ví dụ:

– NH₃ (Amoniac) có một cặp electron chưa sử dụng trên nguyên tử N, có thể cho một ion H⁺ để tạo thành NH₄⁺.

– OH⁻ cũng là một bazơ theo thuyết Lewis vì nó có thể cho cặp electron cho proton H⁺.

2. Tinh chất chung của kiềm trong hoá học

– Độ pH > 7 trong dung dịch nước.

– Làm quỳ tím chuyển xanh.

– Phản ứng với axit tạo muối và nước (phản ứng trung hòa): NaOH+HCl→NaCl+H2ONaOH + HCl \rightarrow NaCl + H_2ONaOH+HCl→NaCl+H2​O

– Phản ứng với một số kim loại để tạo bazơ phức.

– Có tính ăn mòn cao, đặc biệt là bazơ mạnh như NaOH, KOH.

3. Ứng dụng của kiềm trong đời sống

– Trong công nghiệp: Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, giấy, dệt nhuộm, xi măng.

– Trong nông nghiệp: Điều chỉnh độ pH đất, sản xuất phân bón.

– Trong y học: Trung hòa axit dạ dày (NaHCO₃), làm thuốc kháng axit.

– Trong thực phẩm: Dùng để chế biến thực phẩm (ví dụ: nước tro tàu trong bánh chưng, mì ramen).

II – Bỏng kiềm là gì? Nguy hiểm như thế nào?

Bỏng kiềm là loại bỏng hóa chất xảy ra khi da hoặc mô tiếp xúc với các dung dịch kiềm mạnh. Loại bỏng này đặc biệt nguy hiểm vì kiềm có khả năng thấm sâu vào mô, phá hủy tế bào, gây tổn thương lan rộng và lâu lành hơn so với bỏng axit.

Những nguy hiểm khi bị bỏng do kiềm:

1. Gây hoại tử hóa lỏng (Liquefactive Necrosis)

Kiềm không tạo lớp vảy bảo vệ như axit, mà ăn sâu vào mô, phá hủy protein và lipid, khiến tế bào bị tan rã hoàn toàn. Vết bỏng có thể tiếp tục lan rộng ngay cả sau khi tiếp xúc ban đầu đã kết thúc, do kiềm vẫn thấm sâu vào mô. Tổn thương thường sâu hơn dự đoán ban đầu, dẫn đến loét, mất mô nghiêm trọng.

2. Ít đau ngay lúc đầu nhưng hậu quả nghiêm trọng

Kiềm có thể gây tê dây thần kinh, khiến nạn nhân không cảm thấy đau ngay lập tức như bỏng axit. Điều này khiến người bị bỏng chủ quan, không xử lý kịp thời, làm vết thương trở nên nghiêm trọng hơn.

Hậu quả:

– Khi bắt đầu cảm thấy đau, tổn thương đã ăn sâu, có thể gây hoại tử lan rộng, lở loét nghiêm trọng.

– Đặc biệt nguy hiểm với mắt, miệng, đường hô hấp vì tổn thương có thể không hồi phục.

3. Nguy cơ mù lòa nếu dính vào mắt

Bỏng kiềm ở mắt nguy hiểm hơn bỏng axit, vì nó có thể ăn sâu vào giác mạc, làm hỏng tế bào mắt vĩnh viễn.

Nếu không xử lý kịp thời, nạn nhân có thể bị sẹo giác mạc, mất thị lực hoặc mù lòa hoàn toàn.

Bị bỏng kiềm nguy hiểm không

4. Tổn thương đường hô hấp nếu hít phải

Hơi kiềm từ amoniac, xút, hoặc vôi tôi có thể gây bỏng đường hô hấp. Nếu hít phải, có thể gây viêm phổi hóa chất, phù phổi, suy hô hấp cấp, rất nguy hiểm.

Dấu hiệu hít phải kiềm:

– Ho, khó thở, khàn giọng.

– Đau rát cổ họng, tức ngực.

– Trong trường hợp nặng có thể gây suy hô hấp cấp, thậm chí tử vong.

Nguy cơ đặc biệt cao:

– Khi làm việc trong môi trường có hơi amoniac (NH₃) mà không đeo khẩu trang.

– Khi hít phải khói từ phản ứng hóa học chứa kiềm (ví dụ: cháy nổ trong nhà máy hóa chất).

5. Dễ nhiễm trùng và lâu lành

Vết bỏng kiềm có xu hướng bị viêm và nhiễm trùng nặng do mô bị phá hủy nghiêm trọng.

Vì hoại tử lan rộng nên việc điều trị khó khăn, dễ để lại sẹo lồi, sẹo co rút.

Nếu vết bỏng không được xử lý đúng cách, có thể gây hoại tử lan rộng đến xương.

Hậu quả:

– Bỏng kiềm sâu có thể mất hàng tháng để hồi phục, trong khi bỏng axit có thể hồi phục nhanh hơn nếu được điều trị đúng.

– Nếu không được điều trị tốt, có thể phải cắt bỏ một phần cơ thể bị tổn thương nghiêm trọng.

6. Có thể gây sốc và tử vong

Nếu bỏng kiềm diện rộng (ví dụ: bị đổ dung dịch kiềm mạnh lên người), nạn nhân có thể bị sốc bỏng do:

– Mất dịch nhiều.

– Rối loạn điện giải nghiêm trọng.

– Nhiễm độc hóa chất qua da.

– Nếu không cấp cứu kịp thời, nạn nhân có thể tử vong do suy đa tạng.

Bị bỏng kiềm nguy hiểm như thế nào

Đặc biệt nguy hiểm với:

– Trẻ em và người già (da mỏng, dễ bị tổn thương nặng hơn).

– Người có bỏng kiềm trên diện rộng (>20% cơ thể).

– Người bị bỏng kiềm ở mặt, cổ, hoặc ngực (nguy cơ tổn thương đường hô hấp).

III – Nguyên nhân gây nên bỏng kiềm

Bỏng kiềm xảy ra khi da, mắt hoặc mô bên trong cơ thể tiếp xúc với các chất kiềm mạnh, gây phá hủy mô, hoại tử hóa lỏng và tổn thương sâu. Dưới đây là các nguyên nhân phổ biến gây bỏng kiềm:

1. Bỏng do hóa chất công nghiệp

– Tiếp xúc trực tiếp với hóa chất do rò rỉ, sơ suất khi làm việc.

– Hít phải hơi kiềm, đặc biệt là amoniac trong môi trường kín.

– Không sử dụng đồ bảo hộ khi tiếp xúc với các chất kiềm mạnh.

2. Bỏng kiềm trong sinh hoạt hàng ngày

– Rửa bồn cầu, thông cống không đeo găng tay.

– Dính xi măng ướt lên da khi xây dựng.

– Trẻ em nghịch hóa chất tẩy rửa và bị đổ lên da hoặc uống nhầm.

– Trộn lẫn hóa chất tẩy rửa, tạo phản ứng nguy hiểm (ví dụ: trộn thuốc tẩy với amoniac tạo khí độc).

Nguyên nhân gây nên bỏng kiềm là gì

3. Bỏng do tiếp xúc với vôi tôi trong xây dựng

– Trộn vữa, xi măng không đeo găng tay.

– Bị văng vôi ướt vào mắt, gây bỏng giác mạc nghiêm trọng.

– Tiếp xúc lâu với xi măng ướt, gây viêm da tiếp xúc hoặc bỏng sâu.

4. Bỏng kiềm do tiếp xúc với amoniac

– Làm việc trong môi trường có hơi amoniac mà không có khẩu trang bảo hộ.

– Tiếp xúc với dung dịch amoniac đậm đặc khi dùng chất tẩy rửa.

– Tai nạn công nghiệp do rò rỉ amoniac.

5. Tai nạn phòng thí nghiệm

– Pha loãng kiềm mà không làm đúng cách (Ví dụ: đổ nước vào NaOH khô có thể gây bắn hóa chất).

– Không đeo kính bảo hộ khi làm thí nghiệm, khiến hóa chất bắn vào mắt.

– Xử lý hóa chất kiềm mạnh mà không có găng tay, áo bảo hộ.

6. Bỏng kiềm do tai nạn giao thông hoặc tai nạn lao động

Một số chất kiềm mạnh được vận chuyển trong công nghiệp có thể gây bỏng nghiêm trọng nếu xảy ra rò rỉ, tai nạn giao thông, hoặc đổ tràn.

IV – Biểu hiện của bỏng kiềm

Bỏng kiềm có thể gây tổn thương da, mắt, đường hô hấp hoặc niêm mạc tùy thuộc vào loại hóa chất, nồng độ và thời gian tiếp xúc.

Vị tríBiểu hiện ban đầuBiểu hiện nặng
DaKhông đau ngay, da trắng bệch, mềm nhũnDa hoại tử, phồng rộp, lở loét lan rộng, đau dữ dội
MắtĐỏ, cộm, chảy nước mắt, nhìn mờSưng nề, mất cảm giác đau, loét giác mạc, có nguy cơ mù
Đường hô hấpHo khan, rát họng, khó thở nhẹPhù phổi, ho ra máu, suy hô hấp, nguy cơ tử vong
Đường tiêu hóa (thực quản, dạ dày)Đau rát miệng, họng, khó nuốt, nôn óiLoét thực quản, thủng dạ dày, sốc bỏng, nguy cơ tử vong

 V – Cách sơ cứu khi bị bỏng do kiềm

Dưới đây là quy trình sơ cứu đúng cách và an toàn khi xử lý trường hợp bỏng kiềm:

Bước 1: Loại bỏ ngay tác nhân gây bỏng

Nhanh chóng loại bỏ quần áo, giày dép, trang sức hoặc bất cứ thứ gì dính hóa chất ra khỏi vùng bị bỏng. Tránh để vùng da lành tiếp xúc thêm với chất kiềm.

Bước 2: Rửa ngay bằng nước sạch liên tục

Dùng nước sạch (tốt nhất là nước mát, không quá lạnh) xả liên tục lên vết thương ít nhất từ 20 – 30 phút. Việc rửa liên tục nhằm loại bỏ hóa chất và ngăn chặn chất kiềm tiếp tục ăn sâu vào mô.

Tuyệt đối không dùng chất trung hòa như axit (giấm, chanh…) vì có thể gây tổn thương thêm hoặc phản ứng nhiệt nguy hiểm.

Cách sơ cứu khi bị bỏng kiềm

Bước 3: Bảo vệ và che phủ vết bỏng

Dùng gạc vô trùng hoặc khăn sạch, mềm để che phủ vết bỏng. Không tự ý bóc da chết hoặc chọc vỡ mụn nước, vì dễ gây nhiễm trùng.

Bước 4: Đưa nạn nhân đến cơ sở y tế

Nếu vết bỏng nghiêm trọng, diện tích lớn, bỏng ở mặt, mắt hoặc đường hô hấp, hãy đưa người bị bỏng tới bệnh viện càng nhanh càng tốt. Nếu hóa chất vào mắt, phải rửa ngay với nước sạch liên tục tối thiểu 20 phút rồi đưa ngay tới bệnh viện để tránh tổn thương vĩnh viễn giác mạc.

Những điều cần tránh khi sơ cứu bỏng kiềm:

– Không dùng giấm, chanh hoặc axit để trung hòa kiềm.

– Không chà xát mạnh vùng da bị bỏng, gây tổn thương thêm.

– Không bôi các chất như kem đánh răng, dầu mỡ, nước mắm… vào vết bỏng.

VI – Cách điều trị khi bị bỏng kiềm

Sau khi sơ cứu ban đầu, cần nhanh chóng đưa nạn nhân tới bệnh viện hoặc cơ sở y tế gần nhất. Các biện pháp điều trị chuyên sâu tại đây bao gồm:

1.  Xử lý tổn thương da và mô mềm

Bác sĩ sẽ tiếp tục rửa sạch vùng da bị bỏng bằng dung dịch vô trùng. Cắt bỏ vùng da hoại tử, làm sạch mô tổn thương.

Bôi các thuốc sát trùng và chống nhiễm khuẩn như:

– Dung dịch bạc sulfadiazine (Silvirin).

– Thuốc mỡ kháng sinh (Fucidin, Bactroban).

– Băng gạc vô trùng để tránh nhiễm trùng.

2. Điều trị đau và viêm

Dùng thuốc giảm đau (Paracetamol, Ibuprofen hoặc các thuốc giảm đau mạnh hơn tùy mức độ bỏng).

Dùng thuốc kháng viêm (NSAIDs), kháng sinh uống hoặc tiêm truyền nếu cần thiết.

Cách điều trị bỏng kiềm

3. Điều trị bỏng mắt do kiềm

Tiếp tục rửa mắt kỹ tại bệnh viện với dung dịch sinh lý vô trùng. Dùng thuốc nhỏ mắt giảm đau, chống viêm và kháng sinh như:Tobramycin, Ciprofloxacin (kháng sinh). Diclofenac (giảm đau, chống viêm). Sử dụng nước mắt nhân tạo để làm dịu giác mạc.

Trường hợp nặng, có thể phải điều trị chuyên sâu bởi bác sĩ nhãn khoa (ghép giác mạc, vá màng mắt, ghép màng ối).

4. Điều trị tổn thương hô hấp (nếu hít phải)

Dùng oxy liệu pháp để hỗ trợ hô hấp. Thuốc giãn phế quản (ví dụ: Salbutamol) để giảm co thắt đường thở.

Trường hợp nặng: dùng thuốc corticoid để giảm viêm và chống phù phổi. Hỗ trợ hô hấp qua máy thở trong trường hợp nghiêm trọng.

5. Điều trị bỏng đường tiêu hóa (nếu uống nhầm kiềm)

– Không gây nôn để tránh tổn thương thêm.

– Dùng thuốc giảm đau, thuốc bảo vệ niêm mạc đường tiêu hóa (Sucralfate).

-Trường hợp nặng có thể nội soi can thiệp để kiểm tra và xử lý tổn thương thực quản, dạ dày.

-Trong tình huống nghiêm trọng có thể phẫu thuật cấp cứu nếu thủng đường tiêu hóa.

VII – Những thắc mắc thường gặp khi bị bỏng kiềm 

Giải đáp chi tiết những câu hỏi thường gặp về bỏng kiềm, giúp bạn hiểu rõ hơn về cách xử trí và bảo vệ sức khỏe đúng cách:

1. Bỏng kiềm có nguy hiểm hơn bỏng axit không?

Có. Bỏng kiềm thường nguy hiểm hơn bỏng axit vì kiềm có khả năng ăn sâu vào mô da, gây tổn thương lan rộng, phá hủy tế bào một cách âm thầm và nghiêm trọng hơn nhiều.

2. Tại sao bỏng kiềm không đau ngay lập tức như bỏng khác?

Do chất kiềm có khả năng phá hủy và làm tê liệt dây thần kinh tại vùng tổn thương, khiến bạn không cảm thấy đau ngay lúc đầu. Điều này làm bạn dễ chủ quan, khiến vết bỏng trở nên nguy hiểm hơn nếu không xử lý kịp thời.

3. Bỏng kiềm có để lại sẹo vĩnh viễn không?

Bỏng kiềm, nhất là bỏng sâu, rất dễ để lại sẹo vĩnh viễn, đặc biệt khi không được điều trị đúng cách và kịp thời. Tổn thương càng sâu, càng rộng thì khả năng để lại sẹo càng cao.

4. Bỏng kiềm có thể dẫn tới tử vong không?

Có. Bỏng kiềm nghiêm trọng (nhất là khi nuốt phải hoặc hít phải lượng lớn chất kiềm) có thể gây thủng thực quản, tổn thương phổi, phù phổi cấp, thậm chí tử vong nếu không cấp cứu kịp thời.

5. Bao lâu thì vết bỏng kiềm mới lành lại được?

Thời gian lành vết bỏng kiềm tùy vào mức độ tổn thương:

– Bỏng nhẹ: có thể lành trong 1-2 tuần.

– Bỏng vừa đến nặng: cần từ vài tuần tới vài tháng, có thể phải ghép da, điều trị lâu dài hơn.

6. Bị bỏng kiềm nhẹ thì có phải tới bệnh viện không?

Nên đến bệnh viện để kiểm tra ngay cả khi tổn thương có vẻ nhẹ, vì tổn thương do kiềm có thể tiến triển âm thầm, sâu hơn mức bạn cảm nhận.

7. Ăn uống có ảnh hưởng tới quá trình lành bỏng kiềm không?

Có. Chế độ ăn giàu đạm (thịt, cá, trứng, sữa), vitamin (trái cây, rau xanh) giúp quá trình phục hồi nhanh hơn. Nên tránh các thực phẩm gây dị ứng hoặc làm tăng viêm nhiễm.

Phòng tránh khi bị bỏng kiềm

8. Cần làm gì để tránh bị bỏng kiềm?

– Bảo hộ đầy đủ: Găng tay, khẩu trang, kính bảo hộ

– Sử dụng đúng cách: Đọc kỹ hướng dẫn, không pha trộn

– Bảo quản an toàn: Đóng chai kín, ghi rõ nhãn mác

– Sơ cứu nhanh: Có sẵn nguồn nước sạch

– Tránh xa trẻ em: Cất nơi cao, khóa kín

Bỏng kiềm là tai nạn hóa chất nghiêm trọng, gây tổn thương sâu, lâu lành, thậm chí để lại hậu quả vĩnh viễn. Việc nắm rõ cách sơ cứu nhanh, đúng kỹ thuật và chủ động phòng tránh bằng cách sử dụng đồ bảo hộ, bảo quản hóa chất an toàn chính là chìa khóa quan trọng nhất để bảo vệ bản thân và gia đình khỏi các nguy cơ tiềm ẩn từ hóa chất kiềm trong cuộc sống và công việc hàng ngày.

Tham khảo thêm:

 

Tài liệu tham khảo:

1. Alkali Burns: Clinical Features, Diagnosis, and Management

https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC8410105/

2. Chemical Burns

https://www.aao.org/eye-health/diseases/chemical-burns

3. Chemical burns: First aid

mayoclinic.org/first-aid/first-aid-chemical-burns/basics/art-20056667

4. Chemical Hazards and Toxic Substances

https://www.osha.gov/chemical-hazards

5. Erythema Elevatum Diutinum – Two Case Reports, Two Different Clinical Presentations, and a Short Literature Review

https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC6910801/

banner bộ sản phẩm Yoosun Rau má mới

Các thông tin trên website chỉ dùng để tham khảo, không thể thay thế ý kiến Bác sĩ

Để lại bình chọn cho bài viết của chúng tôi:

5/5 - (1 bình chọn)
Bình luận mặc định
Bình luận trên facebook

Chưa có bình luận!

Địa chỉ Email của bạn sẽ được giữ kín.