Tại sao bị dị ứng vàng? Cách nhận biết và hướng xử lý an toàn
Tác giả: Nguyễn Thị Thu Hà
Bạn có bao giờ thắc mắc tại sao đôi khi đeo trang sức vàng lại cảm thấy ngứa ngáy, nổi mẩn đỏ không? Đó chính là dấu hiệu của dị ứng vàng – một tình trạng không hề hiếm gặp như bạn vẫn tưởng. Dù vàng được xem là kim loại quý và trơ, nhưng đối với một số người, nó lại có thể gây ra những phản ứng khó chịu trên da.
I – Thông tin cơ bản về vàng – Kim loại quý có giá trị kinh tế
Vàng là một kim loại quý, ký hiệu hóa học là Au (từ tiếng Latin Aurum), nổi tiếng với màu vàng ánh kim, độ bền hóa học cao, và khả năng chống ăn mòn. Vàng tồn tại ở dạng nguyên chất trong tự nhiên, thường được tìm thấy trong các mỏ quặng hoặc trầm tích sông. Với đặc tính mềm dẻo, dễ gia công, vàng được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực.
1. Thành phần cấu tạo của vàng
Về mặt hóa học, vàng là một nguyên tố đơn lẻ, không có công thức hóa học phức tạp. Tuy nhiên, trong thực tế, đặc biệt là trong ngành kim hoàn, vàng thường được sử dụng dưới dạng hợp kim để tăng độ cứng và thay đổi màu sắc.
Độ tinh khiết của vàng được đo bằng Karat (K). Karat cho biết tỷ lệ vàng nguyên chất có trong hợp kim:
1.1. Vàng nguyên chất
Vàng nguyên chất (thường gọi là vàng 24K hay 9999) gần như hoàn toàn chỉ chứa các nguyên tử vàng, với độ tinh khiết lên tới 99,99%.
Trong tự nhiên, vàng hiếm khi tồn tại ở dạng hoàn toàn tinh khiết mà thường lẫn một chút bạc, đồng, hoặc các tạp chất khác với lượng cực nhỏ. Vàng nguyên chất có màu vàng ánh kim đặc trưng, mềm, dễ uốn.
Trang sức vàng không chỉ là phụ kiện làm đẹp, mà còn mang ý nghĩa về tài lộc, địa vị và kỷ niệm.
1.2. Vàng hợp kim
Do vàng nguyên chất quá mềm, khó chế tác và dễ móp méo, người ta thường pha thêm kim loại khác để tạo ra vàng hợp kim, bền và cứng hơn. Các thành phần thường gặp trong vàng hợp kim gồm:
– Bạc (Ag): Làm sáng màu vàng, giúp vàng cứng hơn.
– Đồng (Cu): Tăng độ cứng, tạo màu vàng đỏ hoặc hồng.
– Nickel (Ni): Tạo màu trắng sáng (vàng trắng), đồng thời tăng độ cứng.
– Kẽm (Zn): Đôi khi được thêm vào để cải thiện tính đúc.
Một số hợp kim khác có thể chứa Palladium, Platinum trong vàng trắng cao cấp. Ngoài ra, còn có các loại vàng theo màu sắc, được tạo ra bằng cách thay đổi tỷ lệ các kim loại hợp kim:
– Vàng trắng: Là hợp kim của vàng nguyên chất với các kim loại màu trắng như palladium, niken, bạc… Vàng trắng có màu sắc sáng bóng, sang trọng, thường được mạ thêm một lớp rhodium bên ngoài để tăng độ sáng.
– Vàng hồng (Rose Gold): Là hợp kim của vàng với đồng, tạo ra màu hồng đặc trưng. Tỷ lệ đồng càng cao, màu hồng càng đậm.
– Vàng xanh, vàng đen…: Cũng là các hợp kim của vàng với các kim loại khác để tạo ra màu sắc mong muốn.
Bảng thành phần của vàng theo từng loại:
Loại vàng | Thành phần ước tính |
Vàng 24K (9999) | ~99,99% vàng |
Vàng 18K | ~75% vàng + 25% bạc/đồng |
Vàng 14K | ~58,5% vàng + 41,5% kim loại khác |
Vàng trắng | ~75% vàng + nickel/palladium/bạc |
Vàng hồng | ~75% vàng + nhiều đồng + ít bạc |
Vàng xanh | ~75% vàng + nhiều bạc (+cadmium) |
Vàng tím | ~80% vàng + ~20% nhôm |
Vàng xanh dương | ~46% vàng + ~54% indium/gallium |
2. Đặc tính của vàng
Vàng sở hữu nhiều đặc tính vật lý và hóa học nổi bật khiến nó trở thành kim loại quý giá:
2.1. Màu sắc
Vàng có màu vàng ánh kim rực rỡ, độc đáo mà hiếm có kim loại nào khác sở hữu. Bề mặt vàng mịn, bóng loáng và dễ dàng được đánh bóng trở lại nếu bị mờ. Màu sắc tự nhiên của vàng không phai theo thời gian nhờ tính chất không bị ôxy hóa.
Ví dụ: Trang sức bằng vàng hàng trăm năm vẫn giữ được màu vàng óng hay các đồng tiền vàng cổ xưa vẫn sáng bóng sau khi khai quật.
2.2. Mềm, dẻo và dễ uốn
Vàng tinh khiết (24K) là một trong những kim loại mềm nhất được biết đến. Ở nhiệt độ phòng, có thể dùng búa dát vàng thành những lá mỏng chỉ vài micromet, diện tích trải rộng tới cả mét vuông từ một lượng nhỏ. Một gam vàng có thể kéo thành một sợi chỉ dài hơn 2 km mà không đứt.
Nhờ tính mềm dẻo này, vàng rất dễ chế tác thành đồ trang sức tinh xảo, dát lên tượng, tranh nghệ thuật, mái chùa…
2.3. Độ bền hóa học cao (tính trơ)
Vàng không bị oxy hóa hay ăn mòn trong không khí, nước, và hầu hết các axit (trừ nước cường toan). Không bị xỉn màu hay gỉ sét theo thời gian. Không phản ứng với hầu hết các hóa chất thông thường.
Ví dụ:
– Kho báu vàng chìm dưới biển hàng trăm năm vẫn nguyên vẹn.
– Vàng được dùng làm răng giả hoặc miếng cấy y tế vì không phản ứng trong cơ thể.
2.4. Nặng, tỉ trọng cao
Vàng có khối lượng riêng rất cao (khoảng 19,3 g/cm³), nặng hơn nhiều so với các kim loại thông thường. Đây là một đặc điểm giúp phân biệt vàng thật và vàng giả.
2.5. Độ nóng chảy cao
Vàng có nhiệt độ nóng chảy khoảng 1.064°C (1.947°F). Ở mức nhiệt này, vàng chuyển từ thể rắn sang thể lỏng, trở nên dễ đúc, dễ tạo hình. Đây là nhiệt độ khá cao so với nhiều kim loại thông thường (chì chỉ khoảng 327°C, bạc khoảng 962°C), nhưng thấp hơn so với sắt (1.538°C) hay tungsten (3.422°C).
Khi tiếp tục gia nhiệt, vàng sẽ đạt điểm sôi khoảng 2.856°C (5.173°F) – lúc này nó bốc hơi và hóa thành khí. Trong điều kiện bình thường, vàng rất khó bị bay hơi vì cần nhiệt độ cực cao.
Khi nung chảy, vàng không bị phân hủy, không bị ôxy hóa, giữ nguyên độ tinh khiết.
2.6. Dẫn điện và dẫn nhiệt tốt
Vàng là một trong những kim loại dẫn nhiệt tốt, đồng đều và truyền nhiệt nhanh tốt nhất (chỉ sau bạc và đồng). Khác với bạc, vàng không bị ăn mòn nên các mối tiếp xúc điện mạ vàng rất bền. Điều này khiến nó được ứng dụng trong công nghiệp điện tử.
3. Ứng dụng của vàng
Với những đặc tính vượt trội, vàng được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực:
– Trang sức và mỹ nghệ: Đây là ứng dụng phổ biến nhất của vàng, biểu tượng của sự sang trọng, giàu có và vẻ đẹp vĩnh cửu.
– Đầu tư và tích trữ: Vàng được coi là một loại tài sản an toàn, chống lại lạm phát và biến động kinh tế, được nhiều người lựa chọn để tích trữ.
– Nha khoa: Vàng được sử dụng làm vật liệu trám răng, mão răng, cầu răng do tính tương thích sinh học cao và độ bền.
– Điện tử: Vàng được dùng trong các linh kiện điện tử cao cấp như đầu nối, dây dẫn, bảng mạch in nhờ khả năng dẫn điện tốt và chống ăn mòn.
– Y học: Hợp chất của vàng được nghiên cứu và sử dụng trong một số phương pháp điều trị, ví dụ như điều trị viêm khớp dạng thấp. Nano vàng cũng đang được nghiên cứu ứng dụng trong chẩn đoán và điều trị ung thư.
– Hàng không vũ trụ: Vàng được dùng làm lớp phủ bảo vệ trên kính che mặt của các phi hành gia hoặc trên các vệ tinh để phản xạ bức xạ nhiệt.
II – Dị ứng vàng là như thế nào?
Dị ứng với vàng là một dạng viêm da tiếp xúc dị ứng, xảy ra khi hệ miễn dịch của cơ thể phản ứng quá mức với các ion kim loại vàng hoặc các kim loại hợp kim có trong vàng. Khác với những lầm tưởng phổ biến, không phải lúc nào cũng là dị ứng vàng giả gây ra vấn đề. Ngay cả vàng bị dị ứng hay đúng hơn là cơ thể bạn dị ứng với vàng thật, đặc biệt là vàng tây hoặc vàng trắng, vẫn có thể xảy ra.
Khi da tiếp xúc với vàng phản ứng dị ứng không phải lúc nào cũng bùng phát ngay lập tức.
III – Nguyên nhân gây dị ứng vàng
Mặc dù vàng nguyên chất (24K) hiếm khi gây kích ứng, nhưng rất nhiều người vẫn bị dị ứng vàng khi đeo trang sức. Thực chất, nguyên nhân không phải nằm ở vàng tinh khiết, mà ở những kim loại pha trộn trong vàng hợp kim.
1. Thành phần hợp kim gây phản ứng
Hầu hết trang sức trên thị trường là vàng tây, vàng trắng, hoặc vàng bạc — đều là hợp kim của vàng với các kim loại khác như:
– Nickel: là tác nhân gây dị ứng phổ biến nhất, có trong vàng trắng, vàng tây, vàng bạc.
– Đồng: thường được pha nhiều trong vàng hồng, đôi khi cũng gây dị ứng.
– Kẽm, bạc: ít gặp hơn nhưng vẫn có thể gây phản ứng ở người nhạy cảm.
Vì vậy, nhiều người nghĩ là dị ứng với vàng, nhưng thực chất là dị ứng với những kim loại pha trong đó.
2. Chất lượng vàng thấp
Khi đeo trang sức vàng giả, hoặc vàng pha tạp chất kém chất lượng, lớp mạ dễ bong tróc, để lộ lớp kim loại bên dưới — chính điều này làm da tiếp xúc trực tiếp với nickel, đồng… và gây ra dị ứng vàng giả.
3. Cơ địa nhạy cảm
Người có tiền sử dị ứng da, viêm da tiếp xúc dễ bị phản ứng hơn. Da ẩm ướt, nhiều mồ hôi hoặc bị tổn thương sẽ làm phản ứng mạnh hơn khi đeo vàng bị dị ứng, đặc biệt ở các vị trí thường xuyên ma sát như khi đeo nhẫn vàng bị dị ứng.
4. Thời gian và tần suất tiếp xúc
Đeo trang sức lâu ngày không tháo ra, đặc biệt khi ngủ, khi tắm, khiến vùng da không được thông thoáng và làm tăng nguy cơ vàng bị dị ứng.
IV – Dấu hiệu nhận biết khi bị dị ứng vàng
Khi đeo vàng bị dị ứng, các triệu chứng thường xuất hiện tại vị trí tiếp xúc trực tiếp với trang sức. Phổ biến nhất là:
1. Ngứa ngáy dữ dội
Đây là triệu chứng phổ biến và thường xuất hiện đầu tiên. Vùng da tiếp xúc với vàng sẽ bắt đầu cảm thấy ngứa dữ dội, khó chịu, đôi khi nóng rát. Cảm giác này có thể tăng lên khi bạn đổ mồ hôi hoặc ở trong môi trường ẩm ướt.
2. Đỏ da và phát ban
Ngay sau cảm giác ngứa, bạn sẽ thấy vùng da dưới trang sức (như nhẫn, dây chuyền, khuyên tai) bị đỏ ửng. Có thể xuất hiện các nốt sẩn nhỏ li ti, mảng đỏ rõ rệt, hoặc các vệt ban đỏ theo hình dạng của món trang sức.
Trang sức dây chuyền thường làm từ vàng tây, vàng trắng,.. trong đó chứa nickel, đồng, bạc dễ gây dị ứng với vàng
3. Sưng tấy nhẹ
Vùng da bị ảnh hưởng có thể sưng nhẹ, cảm giác căng tức hoặc dày hơn bình thường. Điều này đặc biệt rõ khi đeo nhẫn vàng bị dị ứng, ngón tay có thể bị sưng lên quanh chiếc nhẫn.
4. Nổi mụn nước và rỉ dịch
Trong những trường hợp nặng hơn, các mụn nước nhỏ li ti có thể xuất hiện trên nền da đỏ. Những mụn nước này dễ vỡ ra khi gãi, gây rỉ dịch vàng trong và đóng vảy sau đó. Đây là dấu hiệu của viêm da tiếp xúc cấp tính.
5. Da khô, bong tróc và dày Lên
Nếu tình trạng dị ứng vàng kéo dài hoặc tái đi tái lại, vùng da bị ảnh hưởng có thể trở nên khô ráp, bong vảy, thậm chí là dày sừng và có màu sẫm hơn bình thường. Đây là dấu hiệu của viêm da tiếp xúc mãn tính.
6. Biến đổi sắc tố da
Sau khi các triệu chứng viêm cấp tính giảm đi, vùng da bị dị ứng có thể để lại vết sạm màu hoặc tăng sắc tố (thâm da) so với các vùng da lân cận.
Các vị trí thường gặp khi đeo nhẫn vàng bị dị ứng là ngón tay, cổ tay (khi đeo vòng/lắc), cổ (khi đeo dây chuyền), hoặc dái tai (khi đeo khuyên).
V – Dị ứng với vàng có nguy hiểm không?
dị ứng vàng (hay chính xác hơn là viêm da tiếp xúc dị ứng với vàng hoặc các kim loại hợp kim trong vàng) không phải là tình trạng nguy hiểm đến tính mạng trong đa số các trường hợp. Tuy nhiên, nó có thể gây ra nhiều phiền toái, khó chịu và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của người bệnh.
Dưới đây là mức độ nguy hiểm và các biến chứng tiềm ẩn của dị ứng vàng:
1. Trường hợp nhẹ
Triệu chứng phổ biến của bị dị ứng vàng bao gồm ngứa, đỏ da, phát ban, hoặc nổi mụn nước tại vùng tiếp xúc (như ngón tay, cổ, tai). Những triệu chứng này thường chỉ gây khó chịu tạm thời và có thể tự biến mất khi ngừng đeo trang sức.
Ví dụ, dị ứng vàng tây hoặc dị ứng vàng trắng thường gây viêm da tiếp xúc do hợp kim chứa niken, nhưng hiếm khi nghiêm trọng.
2. Trường hợp trung bình
Nếu không xử lý, vùng da bị dị ứng vàng có thể phát triển thành viêm da mạn tính, gây sưng, đau, hoặc bong tróc da. Điều này thường xảy ra với dị ứng vàng giả, khi trang sức chứa nhiều kim loại gây kích ứng.
Một số người có thể gặp triệu chứng kéo dài nếu tiếp tục đeo vàng bị dị ứng.
Vùng da có thể trở nên sẫm màu, sần sùi, rất dễ tái phát dù chỉ tiếp xúc một lượng rất nhỏ vàng (hoặc hợp kim)
3. Trường hợp nặng (rất hiếm)
Trong một số trường hợp cực kỳ hiếm, dị ứng với vàng có thể gây phản ứng toàn thân (như phát ban toàn cơ thể hoặc khó thở) nếu cơ địa quá nhạy cảm hoặc tiếp xúc với hợp chất vàng trong y học (ví dụ, thuốc chứa vàng để trị viêm khớp).
Tuy nhiên, điều này gần như không xảy ra với trang sức vàng thông thường. Nếu vùng da bị dị ứng vàng nhiễm trùng do gãi hoặc vệ sinh kém, có thể dẫn đến viêm da nhiễm khuẩn, cần điều trị y tế.
VI – Các bước xử lý khi đeo vàng bị dị ứng
Nếu bạn nhận thấy mình bị dị ứng vàng, hãy làm theo các bước sau:
Bước 1: Ngừng sử dụng trang sức
Tháo ngay trang sức vàng khỏi vùng da bị ảnh hưởng để tránh kích ứng thêm. Điều này đặc biệt quan trọng nếu bạn đeo nhẫn vàng bị dị ứng hoặc đeo vàng bị dị ứng trong thời gian dài.
Tránh tiếp xúc với bất kỳ trang sức nào nghi ngờ gây dị ứng vàng cho đến khi da hồi phục.
Bước 2: Làm sạch vùng da bị ảnh hưởng
Rửa vùng da bị dị ứng với vàng bằng nước sạch và xà phòng nhẹ, không mùi để loại bỏ chất kích ứng. Lau khô nhẹ nhàng bằng khăn sạch, tránh chà xát mạnh làm tổn thương da.
Bước 3: Sử dụng thuốc dị ứng vàng
– Với trường hợp nhẹ, có thể bôi kem chứa chiết xuất rau má để làm dịu da.
Chiết xuất rau má giúp giảm cảm giác nóng rát, bớt ngứa khó chịu
( Xem thêm kem bôi da có chứa chiết xuất rau má: TẠI ĐÂY )
– Với trường hợp nặng hơn, cần đến bác sĩ để được chỉ định thuốc dị ứng vàng, thường là:
+ Thuốc bôi chứa corticoid liều thấp để giảm viêm.
+ Thuốc kháng histamin đường uống giúp giảm ngứa, giảm phản ứng dị ứng.
Lưu ý: Không tự ý sử dụng thuốc dị ứng vàng quá liều hoặc trong thời gian dài mà không có chỉ định của bác sĩ.
Bước 4: Giữ vùng da khô thoáng
Tránh để vùng da bị dị ứng vàng tiếp xúc với mồ hôi, hóa chất (nước hoa, xà phòng mạnh), hoặc nước bẩn.
Bước 5: Tham khảo bác sĩ da liễu
Nếu triệu chứng dị ứng vàng kéo dài, sưng, có mủ, hoặc lan rộng, hãy đến gặp bác sĩ da liễu ngay. Bác sĩ có thể thực hiện thử nghiệm da (patch test) để xác định nguyên nhân, đặc biệt nếu nghi ngờ dị ứng vàng trắng hoặc dị ứng vàng bạc do niken.
Trong trường hợp hiếm, nếu có dấu hiệu phản ứng toàn thân (khó thở, sốt), cần đi cấp cứu ngay.
VII – Cách tránh bị dị ứng với vàng
Để tránh tình trạng dị ứng với vàng, đặc biệt là khi bạn đã từng bị dị ứng vàng hoặc có làn da nhạy cảm, việc chủ động phòng ngừa là cực kỳ quan trọng:
1. Hiểu rõ về các loại vàng và hợp kim
Không phải tất cả các loại vàng đều gây dị ứng như nhau. Mức độ tinh khiết của vàng và các kim loại pha trộn quyết định khả năng gây kích ứng:
– Vàng 24K (Vàng ta, vàng 9999): Đây là vàng nguyên chất nhất (99.99% vàng), cực kỳ hiếm khi gây dị ứng. Nếu bạn dị ứng với vàng, đây là lựa chọn an toàn nhất. Tuy nhiên, vàng 24K rất mềm, dễ biến dạng nên ít được dùng làm trang sức đeo hàng ngày.
– Vàng tây (18K, 14K, 10K): Đây là các hợp kim của vàng với các kim loại khác như đồng, bạc, và đặc biệt là niken. Niken là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây viêm da tiếp xúc dị ứng. Khi đeo vàng bị dị ứng với vàng tây, khả năng cao là do niken hoặc các kim loại hợp kim khác chứ không phải vàng nguyên chất.
– Vàng trắng: Dị ứng vàng trắng là khá phổ biến. Vàng trắng là hợp kim của vàng với các kim loại màu trắng như palladium, bạc, và đặc biệt là niken. Sau đó, chúng thường được mạ một lớp rhodium bên ngoài. Lớp mạ này có thể mòn đi theo thời gian, để lộ lớp hợp kim bên dưới chứa niken và gây dị ứng.
– Vàng giả/Mạ Vàng: Trang sức vàng giả hoặc mạ vàng thường có lớp lõi là các kim loại kém chất lượng như đồng, niken, kẽm… và chỉ được phủ một lớp vàng rất mỏng bên ngoài. Lớp mạ này dễ bong tróc, để lộ kim loại bên dưới và tăng nguy cơ gây dị ứng.
Để hạn chế nguy cơ dị ứng vàng, bạn cần hiểu bản chất từng loại vàng và thành phần hợp kim trong đó
2. Lựa chọn trang sức an toàn
Đây là cách phòng tránh trực tiếp và hiệu quả nhất khi bạn muốn đeo trang sức:
– Ưu tiên Vàng 24K: Nếu có thể, hãy chọn trang sức làm từ vàng 24K (vàng ta) để giảm thiểu rủi ro dị ứng.
– Chọn Kim Loại Ít Gây Dị Ứng: Nếu không dùng vàng 24K, hãy cân nhắc các kim loại khác được biết đến là ít gây dị ứng, như:
+ Bạch kim (Platinum): Là một kim loại quý hiếm, trơ và rất ít khi gây dị ứng. Đây là lựa chọn tuyệt vời cho người có làn da nhạy cảm.
+ Titan: Nhẹ, bền và có tính tương thích sinh học cao, thường được dùng trong y tế nên rất ít gây dị ứng.
+ Thép không gỉ y tế (Surgical Stainless Steel): Một số loại thép không gỉ chất lượng cao cũng khá an toàn.
– Hỏi rõ thành phần hợp kim: Khi mua trang sức, đặc biệt là vàng tây hay vàng trắng, hãy hỏi người bán về thành phần hợp kim và tránh các sản phẩm có chứa niken nếu bạn có tiền sử dị ứng kim loại.
– Kiểm tra nhãn mác: Một số sản phẩm trang sức có dán nhãn “Hypoallergenic” (ít gây dị ứng) hoặc “Nickel-free” (không chứa niken).
3. Giảm thiểu tiếp xúc và chăm sóc đúng cách
Ngay cả khi bạn đeo trang sức vàng ít gây dị ứng, việc chăm sóc và thói quen sinh hoạt cũng ảnh hưởng đến nguy cơ:
– Tháo trang sức khi cần thiết:
+ Khi tắm, rửa tay, bơi lội hoặc làm việc nhà (tiếp xúc với hóa chất).
+ Khi tập thể dục, ra mồ hôi nhiều. Mồ hôi có thể làm các ion kim loại dễ dàng thấm vào da hơn.
+ Khi đi ngủ, để da được “thở”.
– Giữ vệ sinh trang sức: Thường xuyên làm sạch trang sức bằng dung dịch tẩy rửa chuyên dụng hoặc xà phòng dịu nhẹ và nước ấm để loại bỏ bụi bẩn, mồ hôi, và các chất cặn bã có thể gây kích ứng.
Việc vệ sinh trang sức vàng định kỳ không chỉ giúp giữ được độ sáng bóng mà còn giảm nguy cơ dị ứng vàng
– Tạo lớp màng bảo vệ (tạm thời): Đối với các món trang sức bạn không muốn bỏ, có thể phủ một lớp sơn móng tay không màu lên mặt trong của món đồ tiếp xúc với da. Lớp sơn này sẽ tạo một lớp chắn tạm thời, nhưng cần được làm sạch và sơn lại định kỳ.
– Tránh mỹ phẩm, xịt khoáng tiếp xúc trực tiếp: Hóa chất trong mỹ phẩm, nước hoa, xịt khoáng có thể phản ứng với kim loại, làm tăng nguy cơ kích ứng. Hãy thoa mỹ phẩm trước, đợi khô rồi mới đeo trang sức.
4. Lưu ý về các nguồn vàng khác
Dị ứng vàng không chỉ đến từ trang sức. Hãy lưu ý các nguồn tiềm ẩn khác:
– Vật liệu nha khoa: Nếu bạn cần trám răng, làm răng giả, cầu răng hoặc mão răng, hãy thông báo cho nha sĩ về tiền sử dị ứng với vàng hoặc các kim loại khác. Nha sĩ có thể tư vấn các vật liệu thay thế an toàn hơn như composite, sứ, hoặc titan.
– Mỹ phẩm và dược phẩm: Một số ít mỹ phẩm cao cấp hoặc sản phẩm chăm sóc da có thể chứa vàng nano hoặc bột vàng. Tương tự, một số loại thuốc dị ứng vàng trong điều trị bệnh (ví dụ, muối vàng trong điều trị viêm khớp dạng thấp) cũng có thể gây phản ứng. Hãy đọc kỹ thành phần hoặc hỏi ý kiến bác sĩ
Dị ứng vàng có thể gây khó chịu, nhưng bạn hoàn toàn có thể phòng ngừa và xử lý hiệu quả. Để hạn chế tình trạng này, bạn nên chủ động lựa chọn trang sức phù hợp với cơ địa và chăm sóc da đúng cách khi đeo. Trong trường hợp cần thiết, đừng ngần ngại tham khảo ý kiến bác sĩ để được hướng dẫn cụ thể, giúp kiểm soát triệu chứng và hỗ trợ phục hồi da nhanh chóng.
Tham khảo thêm:
Tham khảo tài liệu:
1. Gold allergy: Symptoms, diagnosis, and treatment
https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC4217452/
2. Allergic to Gold? How to Tell and What You Can Do
https://www.healthline.com/health/allergic-to-gold
3. Gold Allergy: Diagnosis, Treatment, and Jewelry Tips
https://www.wyndly.com/blogs/learn/gold-allergy?srsltid=AfmBOorX2tkEn_erfQG15xYsW5Hzd5p6RuBfqdgrtSxybU2DPq9TWWlc
Để lại bình chọn cho bài viết của chúng tôi:
Chưa có bình luận!