Dị ứng đậu nành là gì? Dấu hiệu đặc trưng và hướng xử lý an toàn
Tác giả: Nguyễn Thị Thu Hà
Đậu nành là nguồn protein thực vật phổ biến, xuất hiện trong rất nhiều sản phẩm hằng ngày. Tuy nhiên, với một số người đặc biệt là trẻ nhỏ cơ thể lại phản ứng mạnh mẽ khi tiếp xúc với loại thực phẩm này. Việc nắm rõ biểu hiện dị ứng đậu nành và biết cách xử lý đúng giúp phụ huynh tránh được những tình huống nguy hiểm, đồng thời tìm được loại sữa dành cho bé dị ứng đậu nành phù hợp hơn.
I – Tìm hiểu về đậu nành
Đậu nành (hay đậu tương) là một trong những loại cây họ đậu quan trọng nhất thế giới, được sử dụng rộng rãi trong ẩm thực, dinh dưỡng và công nghiệp. Giá trị của đậu nành đến từ hàm lượng đạm thực vật cao, axit béo tốt và nhiều dưỡng chất có lợi cho sức khỏe.
1. Đậu nành là gì?
Đậu nành (Glycine max) là hạt của cây đậu tương, có nguồn gốc từ Đông Á. Hạt đậu có kích thước nhỏ nhưng giàu protein, được xem là “thịt thực vật”. Ở nhiều quốc gia, đậu nành là nguồn dinh dưỡng chủ lực và là nguyên liệu cho hàng loạt sản phẩm như:
– Sữa đậu nành
– Đậu phụ
– Tàu hũ
– Tương, miso, natto
– Bột đậu nành
– Dầu đậu nành
– Chế phẩm dinh dưỡng và thực phẩm chay

2. Thành phần dinh dưỡng của đậu nành
Đậu nành nổi bật nhờ hàm lượng dưỡng chất cân đối:
| Nhóm dưỡng chất | Tỷ lệ |
| Protein thực vật | ~35–40% |
| Chất béo tốt | ~20% – chủ yếu axit béo không bão hòa |
| Tinh bột & chất xơ | Có hàm lượng cân bằng |
| Vitamin | Vitamin nhóm B, Vitamin K |
| Khoáng chất | Sắt, Canxi, Magie, Kali |
| Hợp chất thực vật có lợi | Isoflavone (genistein, daidzein), Lecithin |
3. Lợi ích sức khỏe của đậu nành
– Tốt cho tim mạch:
Đậu nành được xem là một trong những nguồn protein thực vật tốt nhất cho tim mạch. Lý do là vì:
+ Chất béo không bão hòa chiếm tỷ lệ cao, giúp giảm tích tụ cholesterol trong mạch máu.
+ Isoflavone trong đậu nành có khả năng ức chế quá trình oxy hoá LDL, từ đó giảm nguy cơ hình thành mảng xơ vữa.
Khi thay thế protein động vật bằng đạm đậu nành, nhiều nghiên cứu cho thấy:
+ LDL (cholesterol xấu) giảm từ 4–6%
+ Triglyceride giảm nhẹ
+ HDL (cholesterol tốt) được cải thiện ở một số người
Nhờ đó, đậu nành trở thành thực phẩm được khuyến nghị cho người cao huyết áp, người có nguy cơ bệnh tim mạch hoặc đang kiểm soát cholesterol.Đặt ảnh đại diện
2. Hỗ trợ hormone nữ
Đậu nành có hàm lượng isoflavone (đặc biệt là genistein và daidzein) – nhóm phytoestrogen có cấu trúc gần giống hormone estrogen. Điều này mang lại một số lợi ích:
– Giảm bốc hoả, đổ mồ hôi đêm ở phụ nữ tiền mãn kinh và mãn kinh
– Ổn định tâm trạng, cải thiện giấc ngủ
– Giúp da ít khô hơn, tóc chắc khỏe hơn nhờ duy trì hoạt động nội tiết ổn định
– Có khả năng hỗ trợ phòng ngừa loãng xương sau mãn kinh (do estrogen giảm mạnh)
– Phytoestrogen có tác dụng nhẹ hơn rất nhiều so với estrogen nội sinh, do đó an toàn khi dùng ở liều vừa phải trong chế độ ăn hằng ngày.
3. Tăng cường sức khỏe xương
Đậu nành chứa nhiều dưỡng chất quan trọng đối với xương:
– Canxi: nền tảng cấu tạo xương
– Magie: giúp chuyển hóa vitamin D, duy trì độ chắc khỏe xương
– Isoflavone: kích thích tạo xương, giảm tốc độ tiêu xương
– Protein chất lượng cao: giúp duy trì khối cơ – từ đó giảm nguy cơ té ngã ở người lớn tuổi
Nhờ sự phối hợp này, đậu nành được xem là nhóm thực phẩm có khả năng:
– Hỗ trợ tăng mật độ xương
– Giảm mất xương do tuổi tác
– Bổ sung tốt cho người ăn chay hoặc người không dung nạp lactose
4. Giúp kiểm soát cân nặng
Đậu nành là loại thực phẩm rất phù hợp cho người muốn giảm cân hoặc duy trì vóc dáng nhờ:
– Protein cao → tạo cảm giác no lâu, giảm lượng ăn vặt
– Chất béo không bão hoà → ít gây tích mỡ
– Nhiều chất xơ → hỗ trợ tiêu hoá, ổn định đường huyết, giảm cảm giác thèm ăn
– Calories vừa phải nếu không chế biến kiểu chiên/rán
Ngoài ra, protein từ đậu nành cũng giúp duy trì khối cơ nạc – điều quan trọng trong quá trình giảm cân để tránh mệt mỏi, suy nhược.
5. Tốt cho người ăn chay
Đậu nành được xem là “vua của các loại đậu” trong chế độ ăn chay vì:
– Cung cấp đủ 9 axit amin thiết yếu – điều mà hầu hết đậu, hạt khác không làm được
– Dễ chế biến thành nhiều món: đậu phụ, tempeh, sữa đậu nành, bột protein
– Giàu dinh dưỡng nhưng ít chất béo xấu
– Bổ sung năng lượng ổn định, dễ tiêu hoá
– Phù hợp cho cả người ăn chay thuần (vegan) và ăn chay linh hoạt
Đối với người tập luyện thể thao theo chế độ chay, protein đậu nành còn là nguồn đạm thực vật giúp phát triển cơ bắp hiệu quả.
II – Dị ứng đậu nành là gì?
Dị ứng đậu nành là phản ứng quá nhạy của hệ miễn dịch khi nhận diện nhầm protein trong đậu nành là “chất gây hại”. Khi đó, cơ thể tạo ra kháng thể IgE, khiến trẻ hoặc người lớn xuất hiện mẩn đỏ, tiêu chảy, ho, thậm chí khó thở.
Phản ứng này có thể xảy ra khi ăn đậu phụ, sữa đậu nành, bột đậu nành hoặc các chế phẩm chứa đậu nành. Nhiều trường hợp ghi nhận uống sữa đậu nành bị dị ứng ngay lần đầu sử dụng.

III – Nguyên nhân bị dị ứng đậu nành
Những lý do thường gặp dẫn đến tình trạng này gồm:
1. Cơ địa dị ứng bẩm sinh
Những người có cơ địa nhạy cảm hoặc gia đình có người bị dị ứng thực phẩm sẽ có nguy cơ bị dị ứng đậu nành cao hơn. Điều này lý giải vì sao nhiều trẻ dị ứng đậu nành ngay từ khi bắt đầu ăn dặm.
2. Hệ miễn dịch của trẻ còn non nớt
Ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, hệ miễn dịch và hệ tiêu hoá chưa hoàn thiện. Protein đậu nành vốn có cấu trúc lớn, khó tiêu, nên cơ thể trẻ dễ “hiểu nhầm” và tấn công chúng.
Vì thế, không ít trường hợp trẻ bị dị ứng đậu nành hoặc bé dị ứng đậu nành sau khi ăn đậu phụ, dùng bột đậu nành hoặc uống sữa đậu nành bị dị ứng ngay từ những lần đầu tiên.
3. Dị ứng chéo giữa đậu nành và các loại đậu khác
Người dị ứng đậu phộng, đậu Hà Lan hoặc đậu lăng có nguy cơ dị ứng chéo với đậu nành do cấu trúc protein tương tự nhau. Điều này khiến dấu hiệu dị ứng đậu nành dễ xuất hiện khi ăn một món hoàn toàn khác.
4. Phản ứng với các chế phẩm đậm đặc từ đậu nành
Một số người chỉ dị ứng với sữa đậu nành hoặc các sản phẩm chứa hàm lượng protein cao chứ không dị ứng với đậu nành nguyên hạt. Các trường hợp bị dị ứng sữa đậu nành thường gặp khi:
– Uống sữa đậu nành nguyên chất, đậm đặc
– Dùng thực phẩm chứa “soy protein isolate”, “soy protein concentrate”
– Uống sữa tăng cân, sữa hạt có bổ sung đậu nành
Các sản phẩm này dễ gây phản ứng mạnh, dẫn đến dấu hiệu dị ứng sữa đậu nành xuất hiện nhanh.
5. Tiếp xúc sớm với đậu nành
Một số nghiên cứu cho thấy trẻ tiếp xúc quá sớm với đậu nành (khi dưới 6 tháng tuổi) có nguy cơ dị ứng cao hơn, đặc biệt khi trẻ có cơ địa dị ứng gia đình.

6. Hệ tiêu hoá không tiêu hoá được protein đậu nành
Cấu trúc protein đậu nành khá phức tạp. Khi cơ thể không đủ enzyme để phân giải, kháng thể sẽ được huy động để “chống lại”, từ đó kích hoạt triệu chứng dị ứng đậu nành.
IV – Những biểu hiện dị ứng đậu nành
Sau đây là các biểu hiện dị ứng, được phân chia theo hệ cơ quan và mức độ nghiêm trọng:
1. Biểu hiện trên da
Đây là nhóm triệu chứng phổ biến nhất khi bị dị ứng đậu nành:
– Nổi mề đay, mẩn đỏ rải rác hoặc thành mảng
– Ngứa dữ dội, nhất là vùng quanh miệng và cổ
– Sưng môi, sưng mắt, sưng mặt
– Da có thể khô rát hoặc bong tróc nhẹ ở trẻ nhỏ
– Trẻ bị dị ứng đậu nành thường xuất hiện mẩn nhanh hơn người lớn.
2. Biểu hiện ở hệ tiêu hoá
Do protein đậu nành khó tiêu, hệ tiêu hoá phản ứng mạnh mẽ với các biểu hiện:
– Đau bụng, quặn bụng
– Buồn nôn hoặc nôn ói
– Tiêu chảy, phân nhầy
– Trẻ nhỏ có thể quấy khóc, bỏ bú

Nhiều trường hợp uống sữa đậu nành bị dị ứng sẽ xuất hiện nôn và tiêu chảy rất sớm ngay sau khi uống.
3. Triệu chứng hô hấp
Một số người xuất hiện triệu chứng dị ứng đậu nành ở đường thở:
– Nghẹt mũi hoặc chảy nước mũi
– Ho, khò khè
– Thở rít nhẹ
– Hơi thở nhanh hơn bình thường
Những dấu hiệu này cần theo dõi sát vì có thể tiến triển nặng.
4. Dấu hiệu sốc phản vệ
Tuy hiếm gặp hơn so với dị ứng đậu phộng, nhưng dị ứng đậu nành vẫn có thể gây sốc phản vệ, đe dọa tính mạng. Cần gọi cấp cứu ngay nếu có các dấu hiệu:
– Đường thở bị thắt lại, khó thở nghiêm trọng.
– Mạch đập nhanh và yếu.
– Tụt huyết áp chóng mặt, choáng váng hoặc mất ý thức.
– Da tái nhợt hoặc đỏ bừng toàn thân.
– Cổ họng sưng to gây nuốt nghẹn, nói khó.
5. Lưu ý đặc biệt ở trẻ nhỏ (FPIES)
Ở trẻ sơ sinh dùng sữa công thức đạm đậu nành, có thể gặp Hội chứng viêm ruột do protein thực phẩm (FPIES). Triệu chứng thường đến chậm (2-6 giờ sau ăn):
– Nôn mửa dữ dội và lặp lại nhiều lần.
– Tiêu chảy nặng (có thể dẫn đến mất nước).
– Trẻ lừ đừ, mệt lả hoặc ngủ li bì.
V – Cách xử lý khi bị dị ứng đậu nành
Khi xuất hiện biểu hiện dị ứng đậu nành, việc xử lý đúng và kịp thời giúp hạn chế tình trạng nặng lên, đặc biệt ở trẻ nhỏ, nhóm dễ phản ứng mạnh nhất. Dưới đây là những bước quan trọng cần thực hiện.
1. Ngừng ngay thực phẩm chứa đậu nành
Bất kỳ dấu hiệu nào như mẩn đỏ, ngứa, đau bụng hoặc khó thở sau ăn đều phải:
– Dừng ngay món ăn đang sử dụng
– Kiểm tra thành phần của thực phẩm vừa ăn (đậu phụ, sữa đậu nành, đồ chay…)
– Nếu uống sữa đậu nành bị dị ứng, ngưng hoàn toàn loại sữa đó và theo dõi phản ứng trong 1–3 giờ
Đây là bước quan trọng nhất để tránh triệu chứng bùng lên.
2. Theo dõi triệu chứng trong vài giờ đầu
Với trường hợp nhẹ như: Mẩn đỏ, ngứa nhẹ, khó chịu vùng bụng. Người bị dị ứng đậu nành có thể chỉ cần nghỉ ngơi và uống nhiều nước. Với trẻ bị dị ứng đậu nành, bố mẹ cần quan sát liên tục vì triệu chứng có thể tiến triển nhanh hơn người lớn.
3. Sử dụng thuốc theo hướng dẫn
Trong một số trường hợp:
– Dị ứng nhẹ → có thể dùng thuốc kháng histamine theo chỉ định
– Ngứa nhiều → có thể bôi kem chứa chiết xuất rau má để giảm ngứa an toàn cho da

( Xem thêm: Bộ sản phẩm chăm sóc da quốc dân Yoosun Rau má )
– Trẻ nhỏ tuyệt đối không tự ý dùng thuốc, cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ
Nếu bị dị ứng sữa đậu nành có kèm tiêu chảy hoặc nôn nhiều, cần bổ sung nước và điện giải đúng cách.
4. Khi nào cần đi khám ngay?
Hãy đưa người bệnh đi khám nếu có một trong các tình huống sau:
– Triệu chứng không giảm sau 1 – 2 giờ
– Có biểu hiện khó thở
– Nôn nhiều, tiêu chảy kéo dài
– Trẻ quấy khóc liên tục, bỏ bú
– Xuất hiện dấu hiệu dị ứng sữa đậu nành ngay sau khi uống
Đây đều là các tình huống có thể tiến triển nhanh và cần hỗ trợ y tế.
VI – Phòng ngừa dị ứng đậu nành
Dị ứng đậu nành có thể xảy ra ở cả người lớn và trẻ nhỏ, trong đó trẻ là nhóm dễ nhạy cảm hơn. Việc phòng ngừa đúng cách giúp giảm nguy cơ xuất hiện biểu hiện dị ứng đậu nành và hạn chế các phản ứng nặng như khó thở, nổi mề đay hoặc rối loạn tiêu hoá. Những biện pháp quan trọng sau để phòng tránh tình trạng này:
1. Thận trọng khi cho trẻ tiếp xúc lần đầu với đậu nành
Với trẻ nhỏ, đặc biệt là trẻ bị dị ứng đậu nành trước đó hoặc có cơ địa nhạy cảm cần:
– Cho thử lượng rất nhỏ khi bắt đầu ăn dặm
– Quan sát trong 2–4 giờ xem có xuất hiện triệu chứng dị ứng đậu nành hay không
– Không dùng các món đậu nành đậm đặc ngay từ đầu
Việc giới thiệu từ từ giúp phụ huynh dễ dàng phát hiện sớm dấu hiệu dị ứng đậu nành để xử lý kịp thời.
2. Kiểm tra kỹ thành phần thực phẩm
Đậu nành được dùng trong rất nhiều sản phẩm công nghiệp. Người có tiền sử bị dị ứng đậu nành cần đọc nhãn kỹ, đặc biệt khi gặp các thuật ngữ: Soy protein isolate, soy lecithin, soy flour, vegetable protein (có thể chứa đậu nành)
Điều này giúp hạn chế nguy cơ vô tình ăn phải đậu nành và xuất hiện biểu hiện dị ứng đậu nành.

3. Tránh lạm dụng sữa đậu nành ở trẻ
Một số trẻ uống sữa đậu nành bị dị ứng ngay lần đầu tiên do protein trong sữa đậm đặc hơn dạng đậu nành thông thường. Để phòng ngừa:
– Không dùng sữa đậu nành thay thế sữa công thức cho trẻ dưới 1 tuổi
– Bắt đầu với lượng nhỏ và theo dõi dấu hiệu dị ứng sữa đậu nành
– Ưu tiên sữa công thức phù hợp độ tuổi
Nếu trẻ từng bị dị ứng sữa đậu nành, cần loại bỏ hoàn toàn sữa đậu nành và các chế phẩm liên quan để tránh tái phát.
4. Chọn loại sữa thay thế phù hợp khi trẻ dị ứng
Nếu trẻ không dùng được đậu nành, phụ huynh nên lựa chọn:
– Sữa cho bé dị ứng đậu nành loại đạm thủy phân toàn phần (EHF)
– Sữa axit amin nếu tình trạng dị ứng nặng
– Sữa không chứa đậu nành hoặc protein đậu nành ẩn
Những lựa chọn này giúp trẻ duy trì dinh dưỡng an toàn mà không lo phản ứng dị ứng.
5. Tránh dị ứng chéo
Người đậu nành bị dị ứng đôi khi cũng phản ứng với các loại đậu khác như đậu phộng, đậu hà lan hoặc đậu lăng. Do đó, khi ăn món mới, nên thử ít trước hay quan sát trong thời gian ngắn để xem có biểu hiện dị ứng đậu nành hoặc phản ứng chéo nào hay không
6. Theo dõi kỹ các phản ứng bất thường
Ngay khi thấy: mẩn đỏ, ngứa, nôn trớ, khò khè, tiêu chảy. Đây có thể là triệu chứng dị ứng đậu nành. Cần ngừng ngay thực phẩm nghi ngờ và theo dõi tiếp.
7. Trao đổi với bác sĩ nếu trẻ có cơ địa dị ứng
Với những bé:
– Có bố mẹ bị dị ứng
– Từng bị dị ứng đạm bò
– Hay nổi mề đay khi ăn đồ lạ
Nguy cơ trẻ dị ứng đậu nành cao hơn. Bác sĩ có thể hướng dẫn cách thử thực phẩm an toàn hoặc làm test dị ứng khi cần thiết.
Hi vọng phần chia sẻ về dị ứng với sữa đậu nành đã giúp bạn hiểu vấn đề rõ hơn. Mọi thắc mắc thêm, bạn đừng ngại để lại bình luận để nhận được hướng dẫn chi tiết.
Tham khảo thêm:
Tài liệu tham khảo:
1. Soy Allergy
https://www.foodallergy.org/living-food-allergy/food-allergy-essentials/common-allergens/soy
2. Food allergy
https://www.nhs.uk/conditions/food-allergy/
3. Soy Allergy: A Review of Clinical Features and Diagnosis
https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC6506846/
Kem bôi da Yoosun Rau má
- Làm thơm và dưỡng da, giúp da mềm mịn
- Góp phần ngăn ngừa các tác nhân gây mụn, rôm sảy, mẩn ngứa, hăm da
- Làm mát dịu da
- Làm mờ các vết sẹo, vết thâm do mụn
Gel tắm gội thảo dược Yoosun Rau má
Làm sạch nhẹ nhàng. Giúp làm mát, dịu da, góp phần ngăn ngừa mẩn ngứa, giảm mẩn đỏ.
Sữa dưỡng ẩm cho bé Yoosun Rau má
- Dưỡng ẩm, làm mềm da, mát da
- Giúp giảm ngứa do khô da
Dầu massage cho bé Yoosun Rau má
- Làm mềm, mượt da, hỗ trợ cho việc mát - xa cho bé
- Tạo lớp màng giữ ẩm trên da bé, tăng cường hàng rào bảo vệ da
- Giúp làm mát, dịu da, dùng cho các vết hăm tã, vùng cứt trâu của trẻ
CÔNG TY TNHH ĐẠI BẮC
Địa chỉ: Số 11, đường Công Nghiệp 4, Khu Công Nghiệp Sài Đồng B, Phường Long Biên, Tp. Hà Nội
Nhà máy sản xuất: Đường D1, KCN Yên Mỹ II, xã Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên
Để lại bình chọn cho bài viết của chúng tôi:
Chưa có bình luận!